Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Gaby Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    80.971.309,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  2. Nhẫn Lannie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    135.664.446,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  3. Nhẫn Aglio Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    48.622.406,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  4. Nhẫn Vena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    142.570.074,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  5. Nhẫn Milose Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    92.320.311,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  6. Nhẫn Stella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    76.343.976,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  7. Nhẫn Jerolin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Palladium 950 & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.188.065.139,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  8. Nhẫn Ami Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Palladium 950 & Kim Cương

    9.24 crt - VS

    10.050.376.891,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Umika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Umika

    Palladium 950 & Kim Cương

    28.42 crt - VS

    10.326.503.166,00 ₫
    27.502.228  - 69.454.496.298  27.502.228 ₫ - 69.454.496.298 ₫
  11. Nhẫn Lonnasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lonnasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    146.220.998,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  12. Nhẫn Harriet Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    50.504.471,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  13. Nhẫn Anisatum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    390.818.895,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Priscella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    67.754.388,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  16. Nhẫn Alhertine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    69.226.080,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  17. Nhẫn Gwenora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Palladium 950 & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.449.247.755,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  18. Nhẫn Moneta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    167.334.108,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Jane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    96.990.104,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  21. Nhẫn Monalisa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    82.980.731,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Zulma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zulma

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.145 crt - AAA

    105.494.778,00 ₫
    8.545.430  - 115.683.409  8.545.430 ₫ - 115.683.409 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    157.711.514,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  24. Nhẫn Mindy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    82.938.283,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  25. Nhẫn Masdevalia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    108.961.745,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  26. Nhẫn Vontasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    68.207.217,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Jaselle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Palladium 950 & Kim Cương

    10.18 crt - VS

    10.160.088.860,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    82.202.439,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  30. Nhẫn Amelie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    94.952.379,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  31. Nhẫn Heather Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    137.037.079,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  32. Nhẫn Edwiena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    72.834.555,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  33. Nhẫn Pamela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    90.169.380,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  34. Nhẫn Marron Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    94.457.092,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    72.947.763,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  36. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Palladium trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    62.320.453,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  37. Nhẫn Clemita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    71.900.597,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  38. Nhẫn Edrie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    62.617.619,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  39. Nhẫn Angelina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    69.834.570,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  40. Nhẫn Julissa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    128.433.352,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    85.400.532,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  42. Nhẫn Beyonce Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    87.509.018,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  43. Nhẫn Verde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    101.532.532,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  44. Nhẫn Maharlika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Palladium 950 & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    4.093.707.011,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    75.976.050,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    180.593.479,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Edwina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    84.480.727,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫
  49. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn B Palladium trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    91.952.390,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  50. Nhẫn Endlessheart Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    125.461.665,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    87.282.597,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  52. Nhẫn Lila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    144.848.362,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  53. Nhẫn Alix Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    73.485.498,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  54. Nhẫn Shannan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    76.768.502,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  55. Nhẫn Afreen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    146.235.154,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  56. Nhẫn Sifnas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    173.758.603,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  57. Nhẫn Edera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    74.858.133,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  58. Nhẫn Rebecca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    124.131.483,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    106.966.468,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    116.192.839,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  62. Nhẫn Emmy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    109.329.668,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  63. Nhẫn Mildy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    97.046.704,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  64. Nhẫn Miercoles Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    76.938.312,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  65. Nhẫn Mutia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    91.131.641,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  66. Nhẫn Kalundra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    62.617.618,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫

You’ve viewed 60 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng