Đang tải...
Tìm thấy 6018 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    24.198.846,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    25.051.578,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - AAA

    27.313.171,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    19.379.058,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    21.308.104,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    22.494.514,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - AAA

    27.115.624,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    16.667.467,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    17.520.199,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    19.967.169,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    19.942.262,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    20.640.750,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - AAA

    26.284.402,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    17.183.691,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    24.487.524,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.860.867,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.935.018,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - AAA

    17.476.613,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - AAA

    23.139.512,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    33.528.236,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    24.926.767,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    25.445.820,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    28.374.769,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.932.952,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.674.458,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    16.194.545,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.901.042,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    32.247.298,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    22.236.968,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - AAA

    22.607.721,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    42.813.757,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.930.108,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - AAA

    18.005.290,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    20.081.508,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    15.274.171,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    17.313.312,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    19.723.206,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    21.576.972,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    14.684.079,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    16.723.221,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.617.160,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  54. Nhẫn Kelsey Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.24 crt - AAA

    26.561.759,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  55. Nhẫn Beyonce Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.166 crt - AAA

    18.347.459,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  56. Nhẫn Begonia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.084 crt - AAA

    23.174.323,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  57. Nhẫn Crocus Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.845 crt - AA

    33.874.082,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  58. Nhẫn Dalia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.168 crt - AAA

    22.369.137,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  59. Nhẫn Flavus Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    19.083.021,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  60. Nhẫn Grasse Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.142 crt - AAA

    27.137.700,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  61. Nhẫn Laia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.262 crt - AAA

    27.459.490,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  62. Nhẫn Lila Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.144 crt - AAA

    27.051.944,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  63. Nhẫn Lobata Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.15 crt - AAA

    23.887.526,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  64. Nhẫn Flavia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.113 crt - AAA

    27.360.153,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  65. Nhẫn Mattia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.544 crt - AA

    93.475.593,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  66. Nhẫn Alda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.073 crt - AAA

    16.181.525,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  67. Nhẫn Oblangus Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.004 crt - AA

    39.680.187,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  68. Nhẫn Pera Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.064 crt - AAA

    16.917.370,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  69. Nhẫn Palmate Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    20.722.259,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  70. Nhẫn Pinnata Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    23.438.660,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫

You’ve viewed 360 of 6018 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng