Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Julisha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    75.027.945,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  13. Nhẫn Zelmira Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    34.358.326,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  15. Nhẫn Carilene Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.327.153.996,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  17. Nhẫn Naolin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.669.716,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  18. Nhẫn Gatita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gatita

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    8.224.487  - 89.744.850  8.224.487 ₫ - 89.744.850 ₫
  19. Nhẫn Tenora Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  20. Nhẫn Joye Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    15.056.532,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  21. Nhẫn Tova Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  22. Nhẫn Noreen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    10.84 crt - VS

    9.954.971.685,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  23. Nhẫn Molly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.245 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    42.339.421,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  25. Bộ cô dâu Soft Life Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.930.631  - 86.334.490  5.930.631 ₫ - 86.334.490 ₫
  26. Nhẫn Shannan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  27. Nhẫn Lizzeth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    143.206.868,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  29. Nhẫn Ekaterina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    65.433.651,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  30. Nhẫn Emilly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    68.660.050,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  31. Nhẫn Edwardo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.452.784,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  32. Nhẫn Bentler Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    40.952.635,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  33. Nhẫn Brunatre Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brunatre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    7.824.868  - 82.810.927  7.824.868 ₫ - 82.810.927 ₫
  34. Nhẫn Skarmory Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Skarmory

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.195 crt - AAA

    8.405.620,00 ₫
    5.699.972  - 73.174.178  5.699.972 ₫ - 73.174.178 ₫
  35. Nhẫn Damper Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damper

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    8.252.790  - 137.277.644  8.252.790 ₫ - 137.277.644 ₫
  36. Nhẫn Garryo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.999.957,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  37. Nhẫn Aigurande Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.395.911,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  38. Nhẫn Delmya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delmya

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    24.509.317,00 ₫
    10.083.914  - 1.187.951.915  10.083.914 ₫ - 1.187.951.915 ₫
  39. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Hồng 9K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    36.735.674,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  40. Nhẫn Almery Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Almery

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    6.198.083  - 65.660.059  6.198.083 ₫ - 65.660.059 ₫
  41. Nhẫn Baltic Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baltic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.622.609  - 68.943.063  6.622.609 ₫ - 68.943.063 ₫
  42. Nhẫn Coarse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coarse

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    7.458.077  - 87.056.187  7.458.077 ₫ - 87.056.187 ₫
  43. Nhẫn Diverse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    12.650.883,00 ₫
    7.280.625  - 84.353.372  7.280.625 ₫ - 84.353.372 ₫
  44. Nhẫn Geseent Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    36.028.129,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Anethes - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - B

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    6.558.930  - 100.909.894  6.558.930 ₫ - 100.909.894 ₫
  46. Nhẫn Limasy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  47. Nhẫn Theone Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.537.676,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  48. Nhẫn Eldora Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  49. Nhẫn Furaha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.594.294,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  50. Nhẫn Edelynn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    11.320.700,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    97.075.009,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    33.792.291,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  53. Nhẫn Messina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Messina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.8 crt - VS

    71.744.942,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.676  10.282.026 ₫ - 218.503.676 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  56. Nhẫn Amber Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    25.075.352,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  58. Nhẫn Begonia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  59. Nhẫn Clematis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    103.074.982,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  60. Nhẫn Arisu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    57.395.952,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  62. Nhẫn Marchita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    45.339.407,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  63. Nhẫn Edwardeen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    27.792.319,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  64. Nhẫn Elly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    25.273.463,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  65. Nhẫn Clare Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    292.583.518,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  66. Nhẫn Shanice Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    36.339.450,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  67. Nhẫn Gwendy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    230.206.455,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫
  68. Nhẫn Siera Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Siera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.452.785,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  69. Nhẫn Lamiyye Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  70. Nhẫn Aslaug Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫

You’ve viewed 600 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng