Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Malenita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  12. Nhẫn Cara Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.915.023,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    11.660.322,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  14. Nhẫn Arjean Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    17.886.707,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  15. Nhẫn Platano Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  16. Nhẫn Zalyssa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    52.641.257,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  17. Nhẫn Dylane Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dylane

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    8.469.299  - 102.353.285  8.469.299 ₫ - 102.353.285 ₫
  18. Nhẫn Hansika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  19. Nhẫn Soterios Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  20. Nhẫn Vernin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  21. Nhẫn Flannery Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flannery

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.3 crt - AAA

    15.396.152,00 ₫
    9.048.635  - 140.985.173  9.048.635 ₫ - 140.985.173 ₫
  22. Nhẫn Tomsina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tomsina

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.756 crt - AA

    14.575.402,00 ₫
    7.119.305  - 519.351.309  7.119.305 ₫ - 519.351.309 ₫
  23. Nhẫn Edelmira Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edelmira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    6.716.005  - 93.296.726  6.716.005 ₫ - 93.296.726 ₫
  24. Nhẫn Ellinore Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellinore

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    20.235.750,00 ₫
    6.177.706  - 96.438.217  6.177.706 ₫ - 96.438.217 ₫
  25. Nhẫn Annalee Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    49.160.144,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  26. Nhẫn Gertie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    26.575.344,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  27. Nhẫn Hassie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    43.726.207,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  28. Nhẫn Ronna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    67.188.360,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  29. Nhẫn Shantae Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shantae

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    37.499.820,00 ₫
    6.886.381  - 106.188.168  6.886.381 ₫ - 106.188.168 ₫
  30. Nhẫn Tatum Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    49.697.875,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  31. Nhẫn Tabatha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    83.942.998,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  32. Nhẫn Larry Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  33. Nhẫn Mao Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  34. Nhẫn Maryalice Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  35. Nhẫn Sealana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sealana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    13.726.350,00 ₫
    9.449.955  - 104.051.393  9.449.955 ₫ - 104.051.393 ₫
  36. Nhẫn Birihani Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  37. Nhẫn Anuca Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.386.629,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  38. Nhẫn Florestine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  39. Nhẫn Olivka Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    23.037.626,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  40. Nhẫn Fabiana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    11.320.700,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  41. Nhẫn Scarlett Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    38.858.305,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  42. Nhẫn Faye Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Faye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.113.107,00 ₫
    8.431.658  - 93.225.972  8.431.658 ₫ - 93.225.972 ₫
  43. Nhẫn Charlotte Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlotte

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    65.178.934,00 ₫
    11.994.282  - 200.829.230  11.994.282 ₫ - 200.829.230 ₫
  44. Nhẫn Debrah Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    46.160.158,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  46. Nhẫn Ortensia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    42.735.645,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  50. Nhẫn Urwine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    28.103.640,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  51. Nhẫn Isadore Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isadore

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    3.2 crt - AAA

    16.698.033,00 ₫
    10.711.080  - 129.876.736  10.711.080 ₫ - 129.876.736 ₫
  52. Nhẫn Martoya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.011.886.689,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  53. Nhẫn Tamanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.320.021.954,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  54. Nhẫn Ganesa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    50.999.757,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  55. Nhẫn Umika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Umika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    28.42 crt - VS

    10.051.480.886,00 ₫
    27.502.228  - 69.454.496.298  27.502.228 ₫ - 69.454.496.298 ₫
  56. Nhẫn Jerolin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.025.075.351,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  57. Nhẫn Edina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    17.915.007,00 ₫
    7.486.379  - 101.504.229  7.486.379 ₫ - 101.504.229 ₫
  58. Nhẫn Shira Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    9.820.708,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Donnola Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Donnola

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.259 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    10.357.025  - 148.060.612  10.357.025 ₫ - 148.060.612 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eleadora Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eleadora

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    39.650.754,00 ₫
    15.143.135  - 1.656.515.729  15.143.135 ₫ - 1.656.515.729 ₫
  61. Nhẫn Eve Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eve

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    9.047.504  - 94.103.325  9.047.504 ₫ - 94.103.325 ₫
  62. Nhẫn Severina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.962.117,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.405.592,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  64. Nhẫn Alda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  65. Nhẫn Armanie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  66. Nhẫn Horatia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Horatia

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.272 crt - AAA

    12.028.244,00 ₫
    9.042.409  - 354.479.445  9.042.409 ₫ - 354.479.445 ₫
  67. Nhẫn Kannelite Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kannelite

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.042 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    7.804.490  - 89.801.456  7.804.490 ₫ - 89.801.456 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    20.886.692,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    16.018.792,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫

You’ve viewed 780 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng