Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Zarlish Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    24.367.807,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  12. Nhẫn Yackelin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yackelin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    23.999.885,00 ₫
    11.263.531  - 144.763.463  11.263.531 ₫ - 144.763.463 ₫
  13. Nhẫn Valeska Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    111.480.602,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  14. Nhẫn Tanaye Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanaye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS

    39.650.754,00 ₫
    24.819.504  - 167.871.840  24.819.504 ₫ - 167.871.840 ₫
  15. Nhẫn Quinnita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    43.358.284,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  16. Nhẫn Phyllis Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  17. Nhẫn Mitzel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    25.924.404,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  18. Nhẫn Loncro Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    69.367.594,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  19. Nhẫn Kalpita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    21.877.254,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  20. Nhẫn Duvessa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Duvessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    10.787.212  - 160.683.196  10.787.212 ₫ - 160.683.196 ₫
  21. Nhẫn Aralyn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    33.028.144,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  22. Nhẫn Anisah Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.065.955,00 ₫
    8.984.673  - 107.872.123  8.984.673 ₫ - 107.872.123 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    12.877.297,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    23.235.737,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    26.122.517,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  28. Nhẫn Karletta Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karletta Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - VS

    18.905.570,00 ₫
    10.142.781  - 137.107.834  10.142.781 ₫ - 137.107.834 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    25.018.749,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    10.373.157  - 125.617.324  10.373.157 ₫ - 125.617.324 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    19.698.019,00 ₫
    12.740.316  - 153.197.385  12.740.316 ₫ - 153.197.385 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.490.496,00 ₫
    9.730.991  - 108.240.048  9.730.991 ₫ - 108.240.048 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.028.216,00 ₫
    10.764.005  - 119.079.622  10.764.005 ₫ - 119.079.622 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    22.386.685,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    23.235.737,00 ₫
    10.637.779  - 147.041.753  10.637.779 ₫ - 147.041.753 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    16.528.222,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    38.235.667,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    18.622.552,00 ₫
    10.628.440  - 128.277.691  10.628.440 ₫ - 128.277.691 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    10.889.947  - 129.777.680  10.889.947 ₫ - 129.777.680 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    23.348.945,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    22.443.289,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  45. Nhẫn Lilwen Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    16.103.697,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    24.537.618,00 ₫
    11.056.079  - 178.286.887  11.056.079 ₫ - 178.286.887 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    25.188.558,00 ₫
    11.479.190  - 181.697.246  11.479.190 ₫ - 181.697.246 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    9.199.201  - 111.084.372  9.199.201 ₫ - 111.084.372 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    15.848.981,00 ₫
    9.565.709  - 120.126.784  9.565.709 ₫ - 120.126.784 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.36 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    9.689.670  - 130.117.299  9.689.670 ₫ - 130.117.299 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    16.867.844,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  54. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    63.311.020,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  55. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.433.879,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.631.991,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.094.301,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.707.501,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    12.282.960,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.792.392,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.943.339,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    14.179.178,00 ₫
    8.791.090  - 107.815.526  8.791.090 ₫ - 107.815.526 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    16.330.111,00 ₫
    10.124.668  - 122.475.832  10.124.668 ₫ - 122.475.832 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.028.230,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    15.933.886,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  68. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  69. Nhẫn Dyanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  70. Nhẫn Earldina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    17.773.500,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫

You’ve viewed 1260 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng