Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Lannie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    74.405.307,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  12. Nhẫn Vulpix Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    68.320.430,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  13. Nhẫn Mika Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  14. Nhẫn Arotilak Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  15. Nhẫn Hrundl Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  16. Nhẫn Azaria Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    4.858 crt - VS

    2.314.800.347,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  17. Nhẫn Loagen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  18. Nhẫn Brodi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brodi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    7.089.588  - 83.405.261  7.089.588 ₫ - 83.405.261 ₫
  19. Nhẫn Authoritative Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    22.952.720,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  20. Nhẫn Melite Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Melite

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.79 crt - VS

    67.782.696,00 ₫
    18.311.516  - 3.235.781.826  18.311.516 ₫ - 3.235.781.826 ₫
  21. Nhẫn Jennesa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennesa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    10.608.911  - 149.277.587  10.608.911 ₫ - 149.277.587 ₫
  22. Nhẫn Jane Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    22.075.366,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  24. Nhẫn Susheela Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    14.433.893,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  25. Nhẫn Lexina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    20.716.882,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  27. Nhẫn Mastiquer Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    22.499.892,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    111.707.016,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  29. Nhẫn Dosia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  30. Nhẫn Tortilla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  31. Nhẫn Padme Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Padme

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    6.962.230  - 85.273.174  6.962.230 ₫ - 85.273.174 ₫
  32. Nhẫn Baltes Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baltes

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    9.455.049  - 110.376.833  9.455.049 ₫ - 110.376.833 ₫
  33. Nhẫn Milose Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  34. Nhẫn Eilise Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  35. Nhẫn Zeno Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zeno

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    10.782.967,00 ₫
    7.768.830  - 78.424.152  7.768.830 ₫ - 78.424.152 ₫
  36. Nhẫn Shashi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.601.383  - 68.957.219  6.601.383 ₫ - 68.957.219 ₫
  37. Nhẫn Kellye Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    11.943.339,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  38. Nhẫn Lilia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.452.785,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  39. Nhẫn Brandeeh Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brandeeh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.177 crt - VS

    15.113.135,00 ₫
    6.580.157  - 77.122.273  6.580.157 ₫ - 77.122.273 ₫
  40. Nhẫn Boboli Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  41. Nhẫn Barekeh Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  42. Nhẫn Jenesila Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  43. Nhẫn Alula Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  44. Nhẫn Behrens Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Behrens

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.679.156,00 ₫
    7.315.436  - 94.938.227  7.315.436 ₫ - 94.938.227 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  47. Nhẫn Curateur Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Curateur

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.216.918,00 ₫
    6.834.873  - 82.358.097  6.834.873 ₫ - 82.358.097 ₫
  48. Nhẫn Courtois Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Courtois

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    38.603.589,00 ₫
    11.037.683  - 397.639.619  11.037.683 ₫ - 397.639.619 ₫
  49. Nhẫn Ervette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  50. Nhẫn Tepig Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tepig

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.990.418,00 ₫
    11.111.267  - 167.518.068  11.111.267 ₫ - 167.518.068 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út Jacinthe Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.509.317,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫
  52. Nhẫn Tilou Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tilou

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    5.678.463  - 72.310.972  5.678.463 ₫ - 72.310.972 ₫
  53. Nhẫn Deaune Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    19.386.699,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  54. Nhẫn Irrelevant Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevant

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    6.919.778  - 86.942.980  6.919.778 ₫ - 86.942.980 ₫
  55. Nhẫn Jetaime Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  56. Nhẫn Selectively Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Selectively

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.122.574,00 ₫
    8.456.563  - 92.589.180  8.456.563 ₫ - 92.589.180 ₫
  57. Nhẫn Kingi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    6.424.497,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  60. Nhẫn Ellyza Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  61. Nhẫn Mutia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.547.085,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  62. Nhẫn Euploia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    15.452.756,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  63. Nhẫn Estrella Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  64. Nhẫn Casey Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    39.565.849,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  65. Nhẫn Tinka Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  66. Bộ cô dâu Blooming Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.556.553,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  67. Nhẫn Angell Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.905.555,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  69. Nhẫn Oblangus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  70. Nhẫn Serami Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.924.446,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫

You’ve viewed 360 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng