Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Bộ cô dâu Graceful-RING B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  3. Nhẫn Giorgetta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.141.480,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  4. Nhẫn Lorenz Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  6. Nhẫn Amelie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  7. Nhẫn Vontasia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  8. Nhẫn Vena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    72.112.863,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  11. Nhẫn Annette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  12. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  13. Nhẫn Carnssier Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Venusa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  16. Nhẫn Couchero Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    9.877.311,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  17. Nhẫn Siwenc Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  18. Nhẫn Mirkos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Lytop Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    6.594.307,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  21. Nhẫn Mindy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  22. Nhẫn Angelina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  23. Nhẫn Kohtuda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  24. Nhẫn Consecratedness B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  25. Nhẫn Sifnas Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    99.990.090,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  26. Nhẫn Edera Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Ellura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  29. Nhẫn Bewitch Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bewitch

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    7.068.362  - 280.314.703  7.068.362 ₫ - 280.314.703 ₫
  30. Nhẫn Jomairys Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.310.243.766,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Neema - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    8.660.336,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  32. Nhẫn Vigile Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vigile

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    10.669.760,00 ₫
    7.323.078  - 79.117.544  7.323.078 ₫ - 79.117.544 ₫
  33. Nhẫn Hazel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  34. Nhẫn Miuysa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    14.490.497,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  35. Nhẫn Scolco Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    10.160.329,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  36. Nhẫn Yohannes Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    26.971.569,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  37. Nhẫn Pamala Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.113.149,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  38. Nhẫn Mudrost Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng Wynari - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng

    0.192 crt - VS1

    17.547.085,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  40. Nhẫn Keitha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  41. Nhẫn Fredith Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    117.905.101,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  42. Nhẫn Florenca Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florenca

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.814 crt - AAA

    11.943.338,00 ₫
    7.505.623  - 95.546.709  7.505.623 ₫ - 95.546.709 ₫
  43. Nhẫn Botello Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  44. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  45. Nhẫn Arjunana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  46. Nhẫn Franisbel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Hosley Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    17.348.973,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  49. Nhẫn Rondek B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.433.879,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  50. Nhẫn Does Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  51. Nhẫn Thamoni Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  52. Nhẫn Fopajarisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.188.630,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  53. Nhẫn Benumb Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Benumb

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.155.631  - 65.461.951  6.155.631 ₫ - 65.461.951 ₫
  54. Nhẫn Soderman Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  55. Nhẫn Maclovia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  56. Nhẫn Pullapli Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.528.266,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  57. Nhẫn Cedille Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  59. Nhẫn Kromer Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    22.839.514,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  62. Nhẫn Katharyn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  63. Nhẫn Sophronia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.858.418,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  64. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  66. Nhẫn Marguerita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫

You’ve viewed 60 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng