Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Emanuella Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emanuella

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    7.938 crt - AAA

    17.817.933,00 ₫
    10.224.007  - 173.617.096  10.224.007 ₫ - 173.617.096 ₫
  12. Nhẫn Aurkene Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    6.68 crt - VS

    58.715.946,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  13. Nhẫn Gracina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    41.751.593,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  14. Nhẫn Satinka Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.123.281.537,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  15. Nhẫn Betsabea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Betsabea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    46.820.436,00 ₫
    11.282.776  - 178.994.426  11.282.776 ₫ - 178.994.426 ₫
  16. Nhẫn Camie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.508 crt - AAA

    22.921.871,00 ₫
    9.843.915  - 156.239.822  9.843.915 ₫ - 156.239.822 ₫
  17. Nhẫn Denice Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  18. Nhẫn Malika Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  19. Nhẫn Indea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    26.981.757,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  20. Nhẫn Keshaun Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    31.134.757,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  21. Nhẫn Aiyana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aiyana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    30.412.779,00 ₫
    13.259.936  - 159.494.522  13.259.936 ₫ - 159.494.522 ₫
  22. Nhẫn Acrylic Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  23. Nhẫn Audo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Audo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.522 crt - VS

    58.610.945,00 ₫
    20.438.393  - 267.861.929  20.438.393 ₫ - 267.861.929 ₫
  24. Nhẫn Balle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.434.628,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫
  25. Nhẫn Laet Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    10.917.965,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  26. Nhẫn Piazza Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.872.922,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  27. Nhẫn Remedy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Remedy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.025.370,00 ₫
    5.581.105  - 75.933.599  5.581.105 ₫ - 75.933.599 ₫
  28. Nhẫn Domonique Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    37.261.520,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  29. Nhẫn Chicago Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chicago

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    1.1 crt - AAA

    17.142.653,00 ₫
    8.736.750  - 196.654.721  8.736.750 ₫ - 196.654.721 ₫
  30. Nhẫn Bidane Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bidane

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    23.258.662,00 ₫
    5.327.804  - 106.626.845  5.327.804 ₫ - 106.626.845 ₫
  31. Ring Aisopos Vàng Hồng 14K

    Glamira Ring Aisopos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    25.306.577,00 ₫
    8.639.109  - 103.796.674  8.639.109 ₫ - 103.796.674 ₫
  32. Nhẫn Banju Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Banju

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    19.066.606,00 ₫
    9.885.801  - 312.748.513  9.885.801 ₫ - 312.748.513 ₫
  33. Nhẫn Crible Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.988.041,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  34. Nhẫn Ambrose Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ambrose

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.065 crt - AAA

    11.882.773,00 ₫
    6.495.252  - 70.471.361  6.495.252 ₫ - 70.471.361 ₫
  35. Nhẫn Peay Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Peay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.924.007,00 ₫
    4.624.505  - 50.730.885  4.624.505 ₫ - 50.730.885 ₫
  36. Nhẫn Charlize Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.047.091,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  37. Nhẫn Everall Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Everall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    30.064.101,00 ₫
    11.350.417  - 147.975.710  11.350.417 ₫ - 147.975.710 ₫
  38. Nhẫn Glancsia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  39. Nhẫn Rhem Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rhem

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.869.187,00 ₫
    6.072.423  - 67.697.790  6.072.423 ₫ - 67.697.790 ₫
  40. Nhẫn Pythagoras Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  41. Nhẫn Couplestar Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  42. Nhẫn Camaradell Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    70.774.757,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  43. Nhẫn Dazzle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dazzle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    20.144.052,00 ₫
    6.282.988  - 103.386.295  6.282.988 ₫ - 103.386.295 ₫
  44. Nhẫn Nate Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    25.703.649,00 ₫
    6.792.420  - 105.791.944  6.792.420 ₫ - 105.791.944 ₫
  45. Nhẫn Espey Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Espey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.384.265,00 ₫
    6.749.967  - 76.839.255  6.749.967 ₫ - 76.839.255 ₫
  46. Nhẫn Korita Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    21.247.540,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  47. Nhẫn Yup Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.001.046,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  48. Nhẫn Daigner Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Daigner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    20.459.334,00 ₫
    9.707.500  - 124.612.610  9.707.500 ₫ - 124.612.610 ₫
  49. Nhẫn Emil Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    19.928.678,00 ₫
    7.437.700  - 91.457.107  7.437.700 ₫ - 91.457.107 ₫
  50. Nhẫn Clamworm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  51. Nhẫn Corbeille Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    75.128.415,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  52. Nhẫn Santuvines Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  53. Nhẫn Evade Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.124.654,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  54. Nhẫn Espinosa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Espinosa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.740.471,00 ₫
    8.915.051  - 106.556.093  8.915.051 ₫ - 106.556.093 ₫
  55. Nhẫn Appestat Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Appestat

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    13.081.068,00 ₫
    6.792.420  - 73.244.929  6.792.420 ₫ - 73.244.929 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn Juss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Juss

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz & Đá Swarovski

    2.932 crt - AAA

    14.728.230,00 ₫
    7.267.889  - 101.631.585  7.267.889 ₫ - 101.631.585 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  58. Nhẫn Delaria Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delaria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    55.809.073,00 ₫
    11.405.606  - 267.295.899  11.405.606 ₫ - 267.295.899 ₫
  59. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  63. Nhẫn Adette Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    67.613.734,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.508.636,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  68. Nhẫn Jaume Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  69. Nhẫn Amilesa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    554.445.200,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  70. Nhẫn Antolinis Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antolinis

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    7 crt - AAA

    14.086.913,00 ₫
    7.032.418  - 127.499.392  7.032.418 ₫ - 127.499.392 ₫

You’ve viewed 1080 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng