Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Katheleen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Katheleen

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.258 crt - AAA

    13.272.671,00 ₫
    6.091.952  - 73.174.180  6.091.952 ₫ - 73.174.180 ₫
  9. Nhẫn Curateur Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Curateur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.041.998,00 ₫
    6.834.873  - 82.358.097  6.834.873 ₫ - 82.358.097 ₫
  10. Nhẫn Prosper Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prosper

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    19.812.358,00 ₫
    7.824.868  - 282.451.490  7.824.868 ₫ - 282.451.490 ₫
  11. Nhẫn SYLVIE Nevpravimi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn SYLVIE Nevpravimi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.739 crt - VS

    41.634.706,00 ₫
    8.354.676  - 135.254.071  8.354.676 ₫ - 135.254.071 ₫
  12. Nhẫn Rysymbol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.359.855,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  13. Nhẫn Autya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    51.377.584,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  14. Nhẫn Blomme Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  15. Nhẫn Institution Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  16. Nhẫn Fenka Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fenka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    22.297.251,00 ₫
    10.375.422  - 145.499.306  10.375.422 ₫ - 145.499.306 ₫
  17. Nhẫn Ujana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    53.071.728,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Taniguchi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    23.391.679,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  20. Nhẫn Negri Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  21. Nhẫn Fredith Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    123.721.960,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  22. Nhẫn Chestuge Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chestuge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.553.891,00 ₫
    6.452.799  - 73.018.515  6.452.799 ₫ - 73.018.515 ₫
  23. Nhẫn Azille Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.259.637,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Idan - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Idan - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    12.847.862,00 ₫
    6.707.514  - 80.914.704  6.707.514 ₫ - 80.914.704 ₫
  25. Nhẫn Cevennes Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cevennes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    42.369.703,00 ₫
    9.846.179  - 223.569.693  9.846.179 ₫ - 223.569.693 ₫
  26. Nhẫn Aslak Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.115.186,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Unnes SET Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unnes SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.778 crt - VS

    48.165.052,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.573.491  - 3.594.860.313  19.573.491 ₫ - 3.594.860.313 ₫
  28. Nhẫn Akitanya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Akitanya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    27.357.322,00 ₫
    10.540.987  - 141.041.782  10.540.987 ₫ - 141.041.782 ₫
  29. Nhẫn Sigean Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  30. Nhẫn Versailles Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  31. Nhẫn Suresh Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  32. Nhẫn Chanoine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  33. Nhẫn Mysterium Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 83.971.296  7.174.494 ₫ - 83.971.296 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Danden - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Danden - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.712.877,00 ₫
    5.285.352  - 64.061.014  5.285.352 ₫ - 64.061.014 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  37. Nhẫn Ellona Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    15.218.133,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  38. Nhẫn Evermore Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫
  39. Nhẫn Croupion Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  40. Nhẫn Kolinit Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kolinit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.650.019,00 ₫
    7.886.000  - 92.560.879  7.886.000 ₫ - 92.560.879 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Parsal Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Venice Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  43. Nhẫn Haun Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  44. Nhẫn Marileno Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  45. Nhẫn Willian Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    15.747.660,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Begdez SET Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Begdez SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    39.869.525,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.493.312  - 2.360.550.127  17.493.312 ₫ - 2.360.550.127 ₫
  47. Nhẫn Rabin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    57.901.422,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  48. Nhẫn Arsham Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arsham

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    16.037.187,00 ₫
    8.456.563  - 94.655.208  8.456.563 ₫ - 94.655.208 ₫
  49. Nhẫn Samothraki Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  50. Nhẫn SYLVIE Somnium Vàng Hồng 14K

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    21.225.463,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  51. Nhẫn Resaixa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Louvre Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    26.093.082,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  54. Nhẫn Varenza Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  55. Nhẫn Leanne Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.287.374,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  56. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn B Vàng Hồng 14K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.542.359,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  58. Nhẫn Talmeri - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    11.814.848,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  59. Nhẫn Galey Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  60. Nhẫn Aritomisas Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  61. Bộ Nhẫn Cưới Marvelous Nhẫn B Vàng Hồng 14K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Marvelous Nhẫn B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    18.783.306,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  62. Nhẫn Zangoose Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.075.110,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Rosario Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.223.314,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  65. Nhẫn Vena Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    75.473.130,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  66. Nhẫn Tinystar Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  67. Nhẫn Dored Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    14.638.513,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  68. Nhẫn Consecratedness B Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  69. Nhẫn Vitilsav Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  70. Nhẫn Cedille Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.551.982,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫

You’ve viewed 180 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng