Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  2. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  3. Nhẫn Diell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    29.886.649,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  4. Nhẫn Alix Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  5. Nhẫn Available Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    23.518.756,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  6. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  7. Nhẫn Cesarina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    29.716.839,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  8. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Alhertine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  11. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  12. Nhẫn Cristophia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  13. Nhẫn Alula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  16. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  17. Nhẫn Ortensia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    42.735.645,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  18. Nhẫn Anselma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Mutia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.547.085,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  21. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  22. Nhẫn Amberly Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  23. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  24. Nhẫn Edwardeen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    27.792.319,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  25. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  26. Nhẫn Estrella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  29. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  30. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  31. Nhẫn Capture Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    32.207.392,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  32. Nhẫn Ronna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    67.188.360,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  33. Nhẫn Nadia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  34. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  35. Nhẫn Chelinde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chelinde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    16.131.998,00 ₫
    10.933.815  - 128.985.236  10.933.815 ₫ - 128.985.236 ₫
  36. Nhẫn Sunita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  37. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  38. Nhẫn Edwiena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  39. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.235.751,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  40. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  41. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  42. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  43. Nhẫn Ellura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  44. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.962.117,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  46. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Arisu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    57.395.952,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  49. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  50. Nhẫn Ambra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  51. Nhẫn Germana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    45.226.199,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  52. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  53. Nhẫn Estatelas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    80.858.106,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  54. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  55. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.773.471,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  56. Nhẫn Tinka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  57. Nhẫn Romaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAA

    224.234.784,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  58. Nhẫn Vestire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vestire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    11.497.586  - 136.909.724  11.497.586 ₫ - 136.909.724 ₫
  59. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    36.735.674,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Iskrenne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    31.584.755,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  62. Nhẫn Obman Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  63. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  64. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.160.272,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  65. Nhẫn Florestine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  66. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng