Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Chaviv Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    17.264.069,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  12. Nhẫn Eisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    34.669.646,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  13. Nhẫn Shinzo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    23.575.358,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  14. Nhẫn Skystis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Skystis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.267 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    11.939.094  - 158.503.961  11.939.094 ₫ - 158.503.961 ₫
  15. Nhẫn Trappabuono Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    31.245.134,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  16. Nhẫn Pretty Morning Women Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    30.764.004,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  17. Nhẫn Canoellan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  18. Nhẫn Canoester Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  19. Nhẫn Canonnaggi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Canonnaggi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    37.245.106,00 ₫
    20.522.449  - 341.106.871  20.522.449 ₫ - 341.106.871 ₫
  20. Nhẫn Croupion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    26.235.723,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  21. Nhẫn Delice Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    29.830.047,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  22. Nhẫn Deluge Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  23. Nhẫn Divaguer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Divaguer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    24.226.299,00 ₫
    14.531.534  - 201.466.022  14.531.534 ₫ - 201.466.022 ₫
  24. Nhẫn Liqueur Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liqueur

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    23.207.435,00 ₫
    13.925.310  - 196.258.497  13.925.310 ₫ - 196.258.497 ₫
  25. Nhẫn Mondo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mondo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.763.961,00 ₫
    13.426.067  - 184.881.192  13.426.067 ₫ - 184.881.192 ₫
  26. Nhẫn Apostoli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Apostoli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    14.433.893,00 ₫
    9.638.444  - 117.551.329  9.638.444 ₫ - 117.551.329 ₫
  27. Nhẫn Argyll Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Argyll

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    10.669.760  - 1.597.237.708  10.669.760 ₫ - 1.597.237.708 ₫
  28. Nhẫn Armstrang Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    21.933.857,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  29. Nhẫn Aurac Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    26.150.819,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  30. Nhẫn Cablera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  31. Nhẫn Cikliption Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    21.226.312,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  32. Nhẫn Cygne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cygne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    7.519.209  - 80.617.536  7.519.209 ₫ - 80.617.536 ₫
  33. Nhẫn Emeude Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emeude

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    26.433.835,00 ₫
    11.387.209  - 247.597.875  11.387.209 ₫ - 247.597.875 ₫
  34. Nhẫn Enoyklah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.216.918,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  35. Nhẫn Freona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.355 crt - VS

    25.414.972,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  36. Nhẫn Glandes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  37. Nhẫn Keutmie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keutmie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    7.722.982  - 97.457.083  7.722.982 ₫ - 97.457.083 ₫
  38. Nhẫn Legume Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    28.160.242,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    31.131.927,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    34.896.059,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  42. Nhẫn Golbat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Golbat

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    30.707.401,00 ₫
    15.880.679  - 265.215.722  15.880.679 ₫ - 265.215.722 ₫
  43. Nhẫn Kravetz Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kravetz

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    3.15 crt - VS

    60.282.732,00 ₫
    24.636.109  - 640.610.163  24.636.109 ₫ - 640.610.163 ₫
  44. Nhẫn Swablu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  45. Nhẫn Yamper Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    48.452.599,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  46. Nhẫn Alinres Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alinres

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    8.701.090  - 99.692.920  8.701.090 ₫ - 99.692.920 ₫
  47. Nhẫn Allisono Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Allisono

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    0.262 crt - AAA

    19.952.735,00 ₫
    11.663.152  - 150.678.529  11.663.152 ₫ - 150.678.529 ₫
  48. Nhẫn Aretino Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aretino

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    9.434.671  - 114.381.529  9.434.671 ₫ - 114.381.529 ₫
  49. Nhẫn Arica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    9.210.522  - 111.056.075  9.210.522 ₫ - 111.056.075 ₫
  50. Nhẫn Armour Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armour

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.518.813,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  51. Nhẫn Armourer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armourer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    8.736.750  - 102.975.920  8.736.750 ₫ - 102.975.920 ₫
  52. Nhẫn Astarta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Astarta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    9.129.013  - 112.612.671  9.129.013 ₫ - 112.612.671 ₫
  53. Nhẫn Auroran Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Auroran

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    8.293.545  - 92.277.861  8.293.545 ₫ - 92.277.861 ₫
  54. Nhẫn Belis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    9.282.974,00 ₫
    6.452.799  - 65.829.870  6.452.799 ₫ - 65.829.870 ₫
  55. Nhẫn Causereyt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Causereyt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.292.399,00 ₫
    7.906.377  - 91.725.980  7.906.377 ₫ - 91.725.980 ₫
  56. Nhẫn Celinel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Celinel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.641.472,00 ₫
    5.624.973  - 59.362.922  5.624.973 ₫ - 59.362.922 ₫
  57. Nhẫn Komorebi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  58. Nhẫn Igavesti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    28.499.864,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  59. Nhẫn Crephy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    34.839.456,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  60. Nhẫn Resande Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    13.273.520,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  61. Nhẫn Laodikya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  62. Nhẫn Eternal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  63. Nhẫn Emphasis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    9.820.708,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  64. Nhẫn Tenacity Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  65. Nhẫn Barkhos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barkhos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.313.922  - 100.584.427  8.313.922 ₫ - 100.584.427 ₫
  66. Nhẫn Perzik Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫
  67. Nhẫn Zimerma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zimerma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    9.860.330  - 135.848.409  9.860.330 ₫ - 135.848.409 ₫
  68. Nhẫn xếp chồng Ndoda - Set Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ndoda - Set

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    50.207.307,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    23.031.966  - 436.922.454  23.031.966 ₫ - 436.922.454 ₫
  69. Nhẫn xếp chồng Neema - Set Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - Set

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    30.877.210,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.731.981  - 271.810.026  19.731.981 ₫ - 271.810.026 ₫
  70. Nhẫn xếp chồng Orrica - Set Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Orrica - Set

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    41.773.385,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    27.597.038  - 408.465.040  27.597.038 ₫ - 408.465.040 ₫

You’ve viewed 720 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng