Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  9. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  10. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  11. Nhẫn Ahmeena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Trai Đen
    15.933.886,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  14. Nhẫn Shulamis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  15. Nhẫn Edelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  16. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    34.358.326,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  17. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  20. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    24.367.807,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  21. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  22. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  23. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    27.254.586,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  24. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  25. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    150.112.495,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  26. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    103.810.828,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  27. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  28. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  29. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  30. Nhẫn Beverly Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    41.801.687,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  31. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  32. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.424.439,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  33. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    24.113.092,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  34. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    39.141.322,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  35. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.698.003,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  36. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    23.773.472,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  37. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  38. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  39. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  40. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    78.226.043,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  41. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  42. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  43. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  44. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  45. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.641.400,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  46. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    34.980.964,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  47. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  48. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  49. Nhẫn Bled Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  50. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  51. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  54. Nhẫn Armanie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  55. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.490.411,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  56. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  57. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  58. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  59. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  60. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    14.518.798,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  61. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  62. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    72.452.486,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.679.099,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  65. Nhẫn Petals Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    25.443.273,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  66. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    41.716.782,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  67. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    43.584.697,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  68. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    53.122.388,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  69. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  70. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫

You’ve viewed 180 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng