Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Cristophia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    29.798.913,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  2. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  3. Nhẫn Emmeline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    58.162.365,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  4. Nhẫn Cesarina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    34.814.267,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  5. Nhẫn Arlina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Telema Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.111 crt - VS

    17.771.235,00 ₫
    8.558.449  - 98.093.873  8.558.449 ₫ - 98.093.873 ₫
  7. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  8. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ambra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  11. Nhẫn Alhertine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.165.973,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  12. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  13. Nhẫn Arisu Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    60.519.333,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Armanie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    43.394.792,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  16. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    23.001.965,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  17. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.270.775,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  21. Nhẫn Taldina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    43.481.961,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  22. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  23. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  24. Nhẫn Benouville Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  25. Nhẫn Vestire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vestire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    24.813.560,00 ₫
    11.497.586  - 136.909.724  11.497.586 ₫ - 136.909.724 ₫
  26. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  29. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    128.062.315,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  30. Nhẫn Florry Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    13.394.086,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  31. Nhẫn Parma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  32. Nhẫn Ortensia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  33. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  34. Nhẫn Ursamajor Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    14.163.326,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  35. Nhẫn Mutia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  36. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    22.514.609,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  37. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  38. Nhẫn Sunita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  39. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  40. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    21.067.823,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  41. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  42. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    154.648.416,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  43. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  44. Nhẫn Milose Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.194.048,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  45. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    16.148.129,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  46. Nhẫn Estrella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Tinka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  49. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  50. Nhẫn Adonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    31.254.755,00 ₫
    13.134.843  - 179.716.125  13.134.843 ₫ - 179.716.125 ₫
  51. Nhẫn Cenny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  52. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    43.377.528,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  53. Nhẫn Mayo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.103.269,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  54. Nhẫn Amberly Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.612.632,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  55. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    17.596.612,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  56. Nhẫn Laia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  57. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  58. Nhẫn Diell Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  59. Nhẫn Aurac Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    30.186.648,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  62. Nhẫn Alix Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.600.575,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  63. Nhẫn Alula Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    20.536.599,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  64. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.204.110,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  65. Nhẫn Severny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    44.952.520,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  66. Nhẫn Redfern Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng