Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Tinka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  8. Nhẫn Isabelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.472.284,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  9. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  10. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.043.525,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  11. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  12. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  13. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    22.798.191,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  14. Nhẫn Ellura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  15. Nhẫn Modenia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Modenia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.15 crt - AAA

    27.957.036,00 ₫
    10.683.910  - 246.225.242  10.683.910 ₫ - 246.225.242 ₫
  16. Nhẫn Haycraft Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    20.596.034,00 ₫
    7.804.491  - 93.409.932  7.804.491 ₫ - 93.409.932 ₫
  17. Nhẫn Dorado Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  18. Nhẫn Asie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  19. Nhẫn Komati Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.904.607,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  20. Nhẫn Maharlika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  21. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  22. Nhẫn Marron Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  23. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  24. Nhẫn Massima Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    46.241.948,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  25. Nhẫn Leraine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leraine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    19.383.019,00 ₫
    8.426.846  - 105.296.665  8.426.846 ₫ - 105.296.665 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Casimira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    52.215.882,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  28. Nhẫn Eiluned Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAA

    13.771.065,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  29. Nhẫn Euploia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  30. Nhẫn Eniait Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    26.390.817,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  31. Nhẫn Ondulato Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ondulato

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    19.290.473,00 ₫
    7.335.813  - 82.527.903  7.335.813 ₫ - 82.527.903 ₫
  32. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  33. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    23.489.038,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  34. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  35. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  36. Nhẫn Nadia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    19.536.415,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  37. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.097.865,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  38. Nhẫn Elodie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  39. Nhẫn Anselma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    33.527.669,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  40. Nhẫn Ervette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    11.708.151,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  41. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    27.619.677,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  42. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.849.150,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  43. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  44. Nhẫn Chelinde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chelinde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    20.703.014,00 ₫
    10.933.815  - 128.985.236  10.933.815 ₫ - 128.985.236 ₫
  45. Nhẫn Elly Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    28.151.184,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  46. Nhẫn Ronna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  47. Nhẫn Beverly Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    51.391.169,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  48. Nhẫn Atalente Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    54.364.551,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  49. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    17.892.082,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  50. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  51. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.949.536,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  52. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    32.923.710,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  53. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  55. Nhẫn Kitty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    66.492.701,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  56. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  57. Nhẫn Mildy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.015.181,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  58. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  59. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    27.351.944,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  60. Nhẫn Mercille Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.695.760.923,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  61. Nhẫn Edira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    15.073.229,00 ₫
    7.706.566  - 101.306.117  7.706.566 ₫ - 101.306.117 ₫
  62. Nhẫn Shira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    12.654.562,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  63. Nhẫn Edy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.238.935,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  64. Nhẫn Elenora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  65. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  66. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    19.667.453,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  67. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.646.621,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng