Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    19.667.453,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  9. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.646.621,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  10. Nhẫn Nutmeg Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    23.921.489,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  11. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  12. Nhẫn Monica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    23.614.981,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  13. Nhẫn Aubina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    67.559.395,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  14. Nhẫn Germana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    49.033.916,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  15. Nhẫn Reyneke Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    167.493.732,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  16. Nhẫn Florestine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.432.477,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  17. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  20. Nhẫn Eldorada Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eldorada

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    31.887.014,00 ₫
    6.033.933  - 211.244.274  6.033.933 ₫ - 211.244.274 ₫
  21. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    29.970.986,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  22. Nhẫn Patrisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    27.527.414,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  23. Nhẫn Priscella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.599.541,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  24. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  25. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  26. Nhẫn Karol Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karol

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    2.92 crt - AAA

    20.453.958,00 ₫
    11.823.057  - 145.626.665  11.823.057 ₫ - 145.626.665 ₫
  27. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    16.407.656,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  28. Nhẫn Herocia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Herocia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.754 crt - AAA

    20.196.128,00 ₫
    7.811.282  - 100.471.214  7.811.282 ₫ - 100.471.214 ₫
  29. Nhẫn Mirshika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mirshika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.276 crt - AAA

    34.539.740,00 ₫
    13.831.065  - 307.173.065  13.831.065 ₫ - 307.173.065 ₫
  30. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    14.573.703,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  31. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  32. Nhẫn Adalicia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adalicia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    40.308.203,00 ₫
    12.862.014  - 296.503.306  12.862.014 ₫ - 296.503.306 ₫
  33. Nhẫn Noralie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    17.653.783,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  34. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  35. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.582.645,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  36. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    39.428.586,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  37. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  38. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    30.211.269,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  39. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.047.529,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  40. Nhẫn Mitzel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    29.635.612,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  41. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  42. Nhẫn Olliana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    31.500.415,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  43. Nhẫn Shulamis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.692.612,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  44. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  45. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  46. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  47. Nhẫn Erlene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    12.668.429,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  48. Nhẫn Gaila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.932 crt - AAA

    14.862.380,00 ₫
    8.644.486  - 117.763.588  8.644.486 ₫ - 117.763.588 ₫
  49. Nhẫn Stellar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  50. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.793.663,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  51. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    18.866.796,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  54. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    36.635.767,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  55. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.624.632,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  56. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    60.536.031,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  57. Nhẫn Sakhalin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.566 crt - SI

    55.615.207,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  58. Nhẫn Georga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    47.239.303,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  59. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    29.166.934,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  60. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  61. Nhẫn Priyota Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    40.134.713,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  62. Nhẫn Edelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    21.805.366,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Gianina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    17.804.631,00 ₫
    8.872.598  - 128.037.123  8.872.598 ₫ - 128.037.123 ₫
  65. Nhẫn Gallya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gallya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.52 crt - AAA

    28.672.504,00 ₫
    9.158.446  - 127.329.580  9.158.446 ₫ - 127.329.580 ₫
  66. Nhẫn Herkelia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    35.311.812,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  67. Nhẫn Kalpita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    28.448.637,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  68. Nhẫn Evamarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evamarie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.42 crt - AAA

    24.187.809,00 ₫
    9.679.198  - 148.499.294  9.679.198 ₫ - 148.499.294 ₫
  69. Nhẫn Franisbel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  70. Nhẫn Thadia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thadia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    20.703.014,00 ₫
    10.762.589  - 161.136.027  10.762.589 ₫ - 161.136.027 ₫

You’ve viewed 180 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng