Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Gianetti Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianetti

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    17.336.520,00 ₫
    7.768.265  - 97.556.140  7.768.265 ₫ - 97.556.140 ₫
  12. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  13. Nhẫn Jasna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  14. Nhẫn Olivett Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.646.140,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  15. Nhẫn Prudencia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.219.476,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  16. Nhẫn Roverta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.524.344,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  17. Nhẫn Salvina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    26.302.797,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  18. Nhẫn Samarria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.097.157,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  19. Nhẫn Shedricka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    28.573.730,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫
  20. Nhẫn Sherlita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    61.667.536,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  21. Nhẫn Sidart Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    18.880.664,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  22. Nhẫn Siomara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Siomara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.126.421,00 ₫
    8.286.469  - 106.740.051  8.286.469 ₫ - 106.740.051 ₫
  23. Nhẫn Abarrane Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    28.737.314,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  24. Nhẫn Abdera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abdera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.293.401,00 ₫
    12.582.958  - 182.970.824  12.582.958 ₫ - 182.970.824 ₫
  25. Nhẫn Abena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    32.779.654,00 ₫
    12.365.601  - 160.867.159  12.365.601 ₫ - 160.867.159 ₫
  26. Nhẫn Abequa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    23.092.246,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  27. Nhẫn Adanya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    87.985.053,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  28. Nhẫn Addiena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - VS

    32.152.203,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  29. Nhẫn Adette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    67.613.734,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  30. Nhẫn Ahmarria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    86.200.628,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  31. Nhẫn Ahmeena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    32.948.332,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  32. Nhẫn Ahmonie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmonie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    29.010.993,00 ₫
    13.150.126  - 174.763.318  13.150.126 ₫ - 174.763.318 ₫
  33. Nhẫn Alkida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    33.989.835,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  34. Nhẫn Jhamilet Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    52.777.107,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  35. Nhẫn Josafina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  36. Nhẫn Zalyssa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    55.983.976,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  37. Nhẫn Valeska Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    115.463.790,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  38. Nhẫn Quinnita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    49.175.143,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  39. Nhẫn Loncro Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    73.499.932,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  40. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  41. Nhẫn Dorenda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    104.291.955,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  42. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  43. Nhẫn Astrid Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  44. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    36.976.238,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  45. Nhẫn Anisah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.640.651,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.900.178,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.838.381,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Trai Hồng
    23.097.908,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.686.981,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  54. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.958.480,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  55. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    34.836.059,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  56. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  57. Nhẫn Amanlia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    28.819.391,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  58. Nhẫn Amarelis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    27.854.583,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  59. Nhẫn Anjeliz Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.886.254,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  60. Nhẫn Dorilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    17.588.972,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  61. Nhẫn Elisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    36.282.845,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  62. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    22.992.343,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  63. Nhẫn Kavita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    16.970.862,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  64. Nhẫn Marnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    80.768.673,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  65. Nhẫn Ronnica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    36.212.657,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  66. Nhẫn Tivona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.289.184,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  67. Nhẫn Ajaycia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.750.560,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  68. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  69. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  70. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫

You’ve viewed 300 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng