Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Ediva Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    28.434.202,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  8. Nhẫn Beverly Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    65.311.386,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  9. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    51.229.565,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  10. Nhẫn Anselma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.086.600,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  11. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  12. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    72.617.767,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  13. Nhẫn Tinka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  14. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    27.510.434,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  15. Nhẫn Nutmeg Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    30.709.664,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  16. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    55.308.414,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  17. Nhẫn Monica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    30.492.306,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  18. Nhẫn Germana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    54.561.248,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  19. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    24.902.143,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  20. Nhẫn Valeska Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    121.245.838,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  21. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    70.867.587,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  22. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    26.155.346,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  23. Nhẫn Elisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  24. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.715.168,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  25. Nhẫn Erlene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    16.514.638,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Korilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    14.870.871,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  28. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    44.823.183,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  29. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  30. Nhẫn Reyneke Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    176.332.370,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Trai Đen
    28.043.639,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  32. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    45.534.122,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  33. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.524.315,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  34. Nhẫn Thadia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thadia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    27.338.359,00 ₫
    10.762.589  - 161.136.027  10.762.589 ₫ - 161.136.027 ₫
  35. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.624,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  36. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  37. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.752.328,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  38. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    22.133.101,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  39. Nhẫn Mildy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    26.542.513,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  40. Nhẫn Madora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.146.319,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  41. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    111.807.770,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  42. Nhẫn Hannele Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    53.643.141,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  43. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    33.912.291,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  44. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.702.533,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  45. Nhẫn Elladine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    32.474.560,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  46. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  47. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  48. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.107.459,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  49. Nhẫn Priyota Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    45.356.386,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  50. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  51. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  52. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    49.005.049,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  53. Nhẫn Fauniel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    24.432.336,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  54. Nhẫn Flana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    17.061.427,00 ₫
    7.533.359  - 94.754.263  7.533.359 ₫ - 94.754.263 ₫
  55. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    25.169.314,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  56. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  57. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    21.190.086,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  58. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    56.469.918,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  59. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    27.945.148,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  60. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    51.718.622,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  61. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.687.729,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  62. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    44.459.787,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  63. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    26.314.968,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  64. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    134.672.189,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  65. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  66. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.674.909,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  67. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    36.980.198,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫

You’ve viewed 120 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng