Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.128.516,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  9. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    38.464.345,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  10. Nhẫn Marron Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    22.815.738,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  11. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    111.900.600,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  12. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    23.009.322,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  13. Nhẫn Palmate Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    27.629.302,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  14. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    33.999.458,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  15. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    90.679.945,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  16. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    24.890.825,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  17. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    33.598.706,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    37.077.556,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  20. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    38.030.761,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  21. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    19.336.887,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  22. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    35.633.036,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  23. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    59.875.186,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  24. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    44.853.747,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  25. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    26.682.890,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  26. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    32.930.784,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  27. Nhẫn Bled Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    37.846.233,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  28. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.860.214,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  29. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    34.503.230,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  30. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    46.489.589,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  31. Nhẫn Armanie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    47.966.941,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  32. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    49.891.459,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  33. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  34. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    46.022.043,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  35. Nhẫn Furaha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    16.455.770,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  36. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    20.489.334,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  37. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    38.312.646,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  38. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    83.357.716,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  39. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    161.232.819,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  40. Nhẫn Olina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    36.334.920,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  41. Nhẫn Petals Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    36.068.882,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  42. Nhẫn Themis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    17.513.123,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  43. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    62.881.964,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  44. Nhẫn Alula Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    26.560.628,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  45. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    51.629.186,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  46. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    71.297.772,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  47. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    30.817.210,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  48. Nhẫn Herkelia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    40.393.392,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  49. Nhẫn Natuna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    22.579.136,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  50. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    111.102.491,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  51. Nhẫn Atalente Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    64.795.162,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Aubina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    74.958.888,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  54. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    25.136.483,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  55. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    28.325.523,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  56. Nhẫn Soria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    273.126.627,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  57. Nhẫn Rudolfia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    106.811.944,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  58. Nhẫn Severny Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    53.141.631,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  59. Nhẫn Wrangel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wrangel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.62 crt - SI

    68.731.370,00 ₫
    14.043.329  - 298.173.110  14.043.329 ₫ - 298.173.110 ₫
  60. Nhẫn Georga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    57.720.856,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  61. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.485.585,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  62. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    38.296.797,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Bojana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    75.630.206,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  65. Nhẫn Danaja Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    83.424.508,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  66. Nhẫn Darchelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    31.237.207,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  67. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    44.916.011,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  68. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    25.034.595,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  69. Nhẫn Evalett Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    68.571.748,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  70. Nhẫn Floresita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    26.163.270,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫

You’ve viewed 180 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng