Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Cristophia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    36.039.450,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  2. Nhẫn Alix Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  3. Nhẫn Alhertine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  4. Nhẫn Ortensia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    71.730.224,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  5. Nhẫn Yedprior Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    26.694.211,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  6. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  7. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  8. Nhẫn Hisako Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    18.196.893,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Sunita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.171.224,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  11. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  12. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  13. Nhẫn Cesarina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    42.213.760,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  16. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  17. Nhẫn Mutia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  18. Nhẫn Isabelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    20.553.864,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.839.908,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  21. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.464.048,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  22. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  23. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  24. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  25. Nhẫn Diell Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    38.877.549,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  26. Nhẫn Amberly Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    26.897.984,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Iskrenne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    41.952.252,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  29. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    25.838.367,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  30. Nhẫn Laci Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    19.676.507,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  31. Nhẫn Gizella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.348.869.996,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  32. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    20.567.448,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gelsomino Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gelsomino

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.722 crt - VS

    102.832.718,00 ₫
    12.776.543  - 1.466.427.011  12.776.543 ₫ - 1.466.427.011 ₫
  34. Nhẫn Redfern Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    38.291.138,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.298.227,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  36. Nhẫn Laia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    39.255.661,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  37. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.517.211,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  38. Nhẫn Mayo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.840.982,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  39. Nhẫn Morpho Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Morpho

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    14.291.252,00 ₫
    5.291.295  - 58.273.307  5.291.295 ₫ - 58.273.307 ₫
  40. Nhẫn Estatelas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    95.785.582,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  41. Nhẫn Edelynn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    19.257.642,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  42. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.946.295,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  43. Nhẫn Legume Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.441.334,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  44. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    31.094.568,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  45. Nhẫn Sakhalin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.566 crt - SI

    65.396.292,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  46. Nhẫn Maharlika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.995.910.871,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Estrella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.029.346,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  49. Nhẫn Arisu Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    65.053.273,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  50. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.133.411,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  51. Nhẫn Kirstie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    24.271.581,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  52. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  53. Nhẫn Nadia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    25.382.142,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  54. Nhẫn Taldina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  55. Nhẫn Cikliption Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    30.776.455,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  56. Nhẫn Milose Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.364.778,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  57. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    14.319.552,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  58. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  59. Nhẫn Casimira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    63.512.527,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.635.683,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  62. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    30.430.042,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  63. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  64. Nhẫn Emmeline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  65. Nhẫn Ambra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.653.471,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  66. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    12.933.899,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng