Đang tải...
Tìm thấy 6812 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Sherita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    21.141.408,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  12. Nhẫn Armanie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  13. Nhẫn Eboker Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    124.188.090,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  14. Nhẫn Lokavya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lokavya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    22.047.063,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  15. Nhẫn Danika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    62.263.855,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  16. Nhẫn Cienian Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  17. Nhẫn Cruella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cruella

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.684 crt - AAA

    11.688.623,00 ₫
    8.402.223  - 107.716.469  8.402.223 ₫ - 107.716.469 ₫
  18. Nhẫn Ray Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ray

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.679.199,00 ₫
    6.155.631  - 66.990.246  6.155.631 ₫ - 66.990.246 ₫
  19. Nhẫn Pamala Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.113.149,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  20. Nhẫn Pistevo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pistevo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.886 crt - VS

    30.764.004,00 ₫
    11.663.152  - 185.291.571  11.663.152 ₫ - 185.291.571 ₫
  21. Nhẫn Piccoamore Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Piccoamore

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.044 crt - AAA

    11.320.701,00 ₫
    8.235.810  - 87.027.889  8.235.810 ₫ - 87.027.889 ₫
  22. Nhẫn Cikliption Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    21.226.312,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  23. Nhẫn Pyropus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.056.559,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  24. Nhẫn xếp chồng Adgi - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Adgi - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    6.280.158  - 120.664.517  6.280.158 ₫ - 120.664.517 ₫
  25. Nhẫn Trisha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.160.243,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Adeline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.2 crt - AAA

    12.679.184,00 ₫
    8.063.168  - 190.060.414  8.063.168 ₫ - 190.060.414 ₫
  27. Nhẫn Sanjuana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    28.782.882,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  28. Nhẫn Eilena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.877.297,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  30. Nhẫn Annette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  31. Nhẫn Colber Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    6.311.290,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  32. Nhẫn Modena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Modena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    7.211.286  - 91.697.677  7.211.286 ₫ - 91.697.677 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.891.462.733,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  34. Nhẫn Herkelia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  35. Nhẫn Eilise Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  36. Nhẫn Neroli Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.160.272,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  37. Nhẫn Prudencia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    66.622.324,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  38. Nhẫn Jeylianis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  39. Nhẫn Edda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    25.697.990,00 ₫
    9.550.143  - 117.508.874  9.550.143 ₫ - 117.508.874 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.254.658,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  42. Nhẫn Sunita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  43. Nhẫn Zalyssa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    52.641.257,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    9.707.501,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  45. Nhẫn Tamanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.320.021.954,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  46. Nhẫn Alwaid Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alwaid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    9.370.710  - 123.692.808  9.370.710 ₫ - 123.692.808 ₫
  47. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  48. Nhẫn Rondek SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  49. Nhẫn Veal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    11.490.511,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  50. Nhẫn Callainus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  51. Nhẫn Priscella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  52. Nhẫn Casey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    39.565.849,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  53. Nhẫn Erlene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    10.018.820,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  54. Nhẫn Franisbel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  56. Nhẫn Luetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  57. Nhẫn Pleka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    6.679.213,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  58. Nhẫn Csite Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Csite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    5.646.199  - 65.829.875  5.646.199 ₫ - 65.829.875 ₫
  59. Nhẫn Abrutissement Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abrutissement

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    12.367.865,00 ₫
    7.743.359  - 85.075.068  7.743.359 ₫ - 85.075.068 ₫
  60. Nhẫn Tula Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    22.301.780,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  61. Nhẫn Darinka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  62. Nhẫn Aslaug Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  63. Nhẫn Vaughn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaughn

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    6.367.893  - 72.792.101  6.367.893 ₫ - 72.792.101 ₫
  64. Nhẫn Wazn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wazn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.037.697,00 ₫
    5.334.313  - 59.009.149  5.334.313 ₫ - 59.009.149 ₫
  65. Nhẫn Arron Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arron

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    34.952.663,00 ₫
    7.784.113  - 390.535.879  7.784.113 ₫ - 390.535.879 ₫
  66. Bộ cô dâu Puffin Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    5.892.424  - 88.145.807  5.892.424 ₫ - 88.145.807 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  68. Nhẫn Loberta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    34.160.214,00 ₫
    8.858.447  - 155.588.879  8.858.447 ₫ - 155.588.879 ₫
  69. Nhẫn Gabrielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    20.886.692,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫

You’ve viewed 720 of 6812 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng