Đang tải...
Tìm thấy 6812 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Arron Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arron

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    34.952.663,00 ₫
    7.784.113  - 390.535.879  7.784.113 ₫ - 390.535.879 ₫
  12. Bộ Nhẫn Cưới Puffin Nhẫn B Vàng Trắng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Puffin Nhẫn B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    5.892.424  - 88.145.807  5.892.424 ₫ - 88.145.807 ₫
  13. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    51.565.793,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  14. Nhẫn Gabrielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    20.886.692,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  17. Nhẫn Remedy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Remedy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.481.043,00 ₫
    5.581.105  - 75.933.599  5.581.105 ₫ - 75.933.599 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  19. Nhẫn Loretto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    29.462.122,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  21. Nhẫn Flaviana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  22. Nhẫn Valeska Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    111.480.602,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  24. Nhẫn Gracina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    36.197.941,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  25. Nhẫn Haun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    9.452.785,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  26. Nhẫn Goro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  27. Nhẫn Cara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.915.023,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  28. Bộ Nhẫn Cưới Soft Life Nhẫn B Vàng Trắng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Soft Life Nhẫn B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.930.631  - 86.334.490  5.930.631 ₫ - 86.334.490 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  30. Nhẫn Kamerie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    123.706.959,00 ₫
    11.679.566  - 223.597.990  11.679.566 ₫ - 223.597.990 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  32. Nhẫn Jobina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  33. Nhẫn Semasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    100.641.031,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  34. Nhẫn Ediva Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  35. Nhẫn Gwendy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    230.206.455,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫
  36. Nhẫn Acrylic Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  37. Nhẫn Caponata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caponata

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    7.698.075,00 ₫
    5.667.425  - 57.976.132  5.667.425 ₫ - 57.976.132 ₫
  38. Nhẫn Javier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  39. Nhẫn Nephthys Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nephthys

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.578 crt - VS

    40.528.109,00 ₫
    11.054.664  - 169.697.307  11.054.664 ₫ - 169.697.307 ₫
  40. Nhẫn Judoc Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    45.028.087,00 ₫
    13.484.369  - 215.390.482  13.484.369 ₫ - 215.390.482 ₫
  41. Nhẫn Merri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  42. Nhẫn Clemmie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemmie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.886.721,00 ₫
    6.834.873  - 82.329.795  6.834.873 ₫ - 82.329.795 ₫
  43. Nhẫn Detrojin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.028.259,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  44. Nhẫn Koffer F Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    24.792.334,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  45. Nhẫn Keble Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  46. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón áp út Shram Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  48. Nhẫn xếp chồng Fect - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fect - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    10.143.347  - 144.735.159  10.143.347 ₫ - 144.735.159 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.377.318,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  50. Nhẫn xếp chồng Shappe - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  51. Nhẫn xếp chồng Wynari - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.192 crt - VS1

    17.547.085,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón áp út Leocadia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Leocadia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.128 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    9.925.424  - 112.853.238  9.925.424 ₫ - 112.853.238 ₫
  53. Bộ Nhẫn Cưới Sumptuous Nhẫn B Vàng Trắng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sumptuous Nhẫn B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  54. Nhẫn Alda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  55. Nhẫn Germana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    45.226.199,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  56. Nhẫn Lizmari Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    123.480.546,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  57. Nhẫn Maryalice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  59. Nhẫn Merida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    150.112.495,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  60. Nhẫn Zophiel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    31.697.962,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  61. Nhẫn Elvia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elvia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    6.696.194  - 89.659.949  6.696.194 ₫ - 89.659.949 ₫
  62. Nhẫn Ozell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ozell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    10.405.422  - 151.343.619  10.405.422 ₫ - 151.343.619 ₫
  63. Nhẫn Ivelisse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  64. Nhẫn Genya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Genya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.334 crt - VS

    22.726.307,00 ₫
    8.639.958  - 107.320.244  8.639.958 ₫ - 107.320.244 ₫
  65. Nhẫn Katheleen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katheleen

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.258 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    6.091.952  - 73.174.180  6.091.952 ₫ - 73.174.180 ₫
  66. Nhẫn Everall Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Everall

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.650.825,00 ₫
    11.350.417  - 147.975.710  11.350.417 ₫ - 147.975.710 ₫
  67. Nhẫn Jennesa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennesa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    10.608.911  - 149.277.587  10.608.911 ₫ - 149.277.587 ₫
  68. Nhẫn Brunatre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brunatre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    7.824.868  - 82.810.927  7.824.868 ₫ - 82.810.927 ₫
  69. Nhẫn Nidanen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  70. Nhẫn Norris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    20.830.089,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫

You’ve viewed 780 of 6812 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng