Đang tải...
Tìm thấy 6812 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Marecel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    7.812 crt - VS

    4.790.496.162,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  12. Nhẫn Jerolin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.025.075.351,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  13. Nhẫn Sonnett Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    37.726.235,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  14. Nhẫn Ellona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    12.226.355,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Melpomene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Melpomene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    26.009.309,00 ₫
    9.988.254  - 140.702.157  9.988.254 ₫ - 140.702.157 ₫
  16. Nhẫn Fioralba Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fioralba

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.405 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.320.715  - 118.357.928  8.320.715 ₫ - 118.357.928 ₫
  17. Nhẫn Vega Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  18. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    35.462.096,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  19. Nhẫn Wanissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    18.339.535,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  20. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    55.046.908,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  21. Nhẫn Everhilda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Everhilda

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.228 crt - AAA

    17.462.181,00 ₫
    10.947.683  - 191.164.185  10.947.683 ₫ - 191.164.185 ₫
  22. Nhẫn Hera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    137.772.930,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  23. Nhẫn Zoe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    24.226.299,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.943.339,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    14.716.911,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    14.377.289,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  30. Nhẫn Crocus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  31. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  32. Nhẫn Susanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  33. Nhẫn Severny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    39.311.132,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  34. Nhẫn Evalett Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    60.763.861,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  35. Nhẫn Fauniel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  36. Nhẫn Florrine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.131.870,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  37. Nhẫn Kalianna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalianna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    122.178.665,00 ₫
    10.241.272  - 212.135.785  10.241.272 ₫ - 212.135.785 ₫
  38. Nhẫn Linoshka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2 crt - VS

    112.131.542,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  39. Nhẫn Loronda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loronda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    46.075.251,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  40. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    111.707.016,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  43. Nhẫn Adsila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  44. Nhẫn Anessia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.518.769,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  45. Nhẫn Ronnica Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    32.773.429,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  46. Nhẫn Aditya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  47. Nhẫn Roassina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  48. Nhẫn Luzirene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    34.584.740,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  49. Nhẫn Jidenna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.596 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  50. Nhẫn Absolon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Absolon

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    12 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    10.662.684  - 211.796.159  10.662.684 ₫ - 211.796.159 ₫
  51. Nhẫn Flana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flana

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    9.877.311,00 ₫
    7.533.359  - 94.754.263  7.533.359 ₫ - 94.754.263 ₫
  52. Nhẫn Fleurette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fleurette

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    10.726.364,00 ₫
    7.573.548  - 109.174.008  7.573.548 ₫ - 109.174.008 ₫
  53. Nhẫn Florry Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  54. Nhẫn Fortnie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fortnie

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    7.192 crt - AAA

    20.348.959,00 ₫
    11.354.662  - 187.867.030  11.354.662 ₫ - 187.867.030 ₫
  55. Nhẫn Galyena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    16.075.395,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  56. Nhẫn Imelda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Imelda

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.708 crt - AAA

    18.622.553,00 ₫
    13.117.861  - 176.914.254  13.117.861 ₫ - 176.914.254 ₫
  57. Nhẫn Koralise Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koralise

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.95 crt - AAA

    10.726.364,00 ₫
    8.569.770  - 112.768.331  8.569.770 ₫ - 112.768.331 ₫
  58. Nhẫn Lamberta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamberta

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.37 crt - AAA

    18.056.517,00 ₫
    11.684.378  - 146.900.245  11.684.378 ₫ - 146.900.245 ₫
  59. Nhẫn Kenina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kenina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.72 crt - AAA

    17.462.180,00 ₫
    9.225.804  - 157.640.757  9.225.804 ₫ - 157.640.757 ₫
  60. Nhẫn Nevasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nevasia

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.66 crt - AAA

    32.858.334,00 ₫
    15.492.944  - 355.017.181  15.492.944 ₫ - 355.017.181 ₫
  61. Nhẫn Clorinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clorinda

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    11.065.984,00 ₫
    8.278.261  - 95.546.712  8.278.261 ₫ - 95.546.712 ₫
  62. Nhẫn Anggun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  63. Nhẫn Amber Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    25.075.352,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  65. Nhẫn Anuca Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.386.629,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  66. Nhẫn Lordina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lordina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    74.716.626,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.783  16.647.090 ₫ - 363.889.783 ₫
  67. Nhẫn Lorelin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    34.924.361,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  68. Nhẫn Chimera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chimera

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    4.096 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.745.241  - 120.848.482  8.745.241 ₫ - 120.848.482 ₫
  69. Nhẫn Senta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Senta

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    2.8 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.853.736  - 95.744.825  7.853.736 ₫ - 95.744.825 ₫
  70. Nhẫn Graciela Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Graciela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.29 crt - AAA

    32.631.920,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫

You’ve viewed 1140 of 6812 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng