Đang tải...
Tìm thấy 6812 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Nhẫn Verde Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  3. Nhẫn Soderman Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  4. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    22.839.514,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  5. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  6. Nhẫn Tanazia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  8. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Kirstie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    14.915.022,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  11. Nhẫn Frousy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    15.056.531,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  12. Nhẫn Sanviben Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    9.764.104,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  13. Nhẫn Chiefly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Botello Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  16. Nhẫn Marileno Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    39.028.116,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  17. Nhẫn Hrundl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  18. Nhẫn Angelina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Edera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  21. Nhẫn Travis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    52.980.880,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  23. Nhẫn Sueann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  24. Nhẫn Shkreli Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shkreli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.686.289  - 76.230.770  6.686.289 ₫ - 76.230.770 ₫
  25. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  26. Nhẫn Mirkos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Marguerita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  29. Nhẫn Ubwenzi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    16.839.542,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  30. Nhẫn Stella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  31. Nhẫn Leanne Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  32. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  33. Nhẫn Lorenz Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  34. Nhẫn Giorgetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.141.480,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  35. Bộ cô dâu Graceful-RING B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  36. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng 9K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    36.735.674,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  37. Nhẫn Simonay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  38. Nhẫn Aglio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  39. Nhẫn Jenesila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  40. Nhẫn Balle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫
  41. Nhẫn Lamiavita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    27.282.889,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  42. Nhẫn Venice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  43. Nhẫn Talmeri - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  44. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  46. Nhẫn Chaleur Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chaleur

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.198 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    6.261.762  - 80.674.145  6.261.762 ₫ - 80.674.145 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Teri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  49. Nhẫn Ljubezen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.848.981,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  50. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  52. Nhẫn Masha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  53. Nhẫn Taldina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    40.613.013,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  54. Nhẫn Aritomisas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  55. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  57. Nhẫn Owicim Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Venusa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  59. Nhẫn Edrie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Emety Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.327.804  - 56.674.252  5.327.804 ₫ - 56.674.252 ₫
  62. Nhẫn Harriet Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  63. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  64. Nhẫn Lytop Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    6.594.307,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  65. Nhẫn Lecta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  66. Nhẫn Talmeri - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫

You’ve viewed 60 of 6812 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng