Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Blomme Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  12. Nhẫn Voiron Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Voiron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    43.923.751,00 ₫
    9.073.541  - 2.631.695.068  9.073.541 ₫ - 2.631.695.068 ₫
  13. Nhẫn Charlizew Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  14. Nhẫn Kennith Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kennith

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.056 crt - AAA

    11.988.055,00 ₫
    6.749.967  - 72.650.595  6.749.967 ₫ - 72.650.595 ₫
  15. Nhẫn Treecko Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  16. Nhẫn Sepeda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sepeda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    38.260.572,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.959  9.129.013 ₫ - 167.319.959 ₫
  17. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  18. Nhẫn Veal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    14.219.082,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  19. Nhẫn Affiest Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Affiest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    20.600.561,00 ₫
    8.538.072  - 102.098.569  8.538.072 ₫ - 102.098.569 ₫
  20. Nhẫn Alienor Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alienor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    21.518.387,00 ₫
    10.522.591  - 128.206.935  10.522.591 ₫ - 128.206.935 ₫
  21. Nhẫn Boboli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.173.317,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  22. Nhẫn Iunctura Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    21.887.157,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Shram Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.244.653,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  24. Nhẫn Mysterium Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 83.971.296  7.174.494 ₫ - 83.971.296 ₫
  25. Nhẫn Apanza Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.189.436,00 ₫
    8.415.808  - 101.645.737  8.415.808 ₫ - 101.645.737 ₫
  26. Nhẫn Belatri Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  27. Nhẫn Artemisi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.075.196,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  28. Nhẫn Lingua Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.400.580,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  29. Nhẫn Loblav Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loblav

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.684.661,00 ₫
    6.495.252  - 67.160.056  6.495.252 ₫ - 67.160.056 ₫
  30. Nhẫn Menco Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Menco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    14.999.079,00 ₫
    7.886.000  - 84.438.276  7.886.000 ₫ - 84.438.276 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Yrstef Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Yrstef

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    30.290.232,00 ₫
    11.883.905  - 159.933.202  11.883.905 ₫ - 159.933.202 ₫
  32. Nhẫn Avrain Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avrain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    30.417.873,00 ₫
    13.675.689  - 216.267.840  13.675.689 ₫ - 216.267.840 ₫
  33. Nhẫn Bannalaec Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bannalaec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    32.176.261,00 ₫
    14.085.781  - 174.678.412  14.085.781 ₫ - 174.678.412 ₫
  34. Nhẫn Beneficiary Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beneficiary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.884.131,00 ₫
    11.114.098  - 138.947.452  11.114.098 ₫ - 138.947.452 ₫
  35. Nhẫn Ubwenzi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.647.259,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  36. Nhẫn Inhumet Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Inhumet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    32.298.524,00 ₫
    13.586.539  - 81.576.969  13.586.539 ₫ - 81.576.969 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Middo - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Middo - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    10.519.760,00 ₫
    5.731.104  - 68.801.558  5.731.104 ₫ - 68.801.558 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Hrog - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Hrog - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.084 crt - VS1

    16.730.014,00 ₫
    6.856.099  - 77.674.159  6.856.099 ₫ - 77.674.159 ₫
  40. Nhẫn Comejp Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.060.747,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  41. Nhẫn Calivita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calivita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.653.500,00 ₫
    8.069.395  - 99.678.771  8.069.395 ₫ - 99.678.771 ₫
  42. Nhẫn Gunhild Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.187.355,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  43. Nhẫn Stefanik Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    27.006.097,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  44. Nhẫn Elboros Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elboros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.855.065,00 ₫
    11.129.664  - 137.334.252  11.129.664 ₫ - 137.334.252 ₫
  45. Nhẫn Spoon Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spoon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.526 crt - VS

    32.196.921,00 ₫
    12.380.601  - 175.088.788  12.380.601 ₫ - 175.088.788 ₫
  46. Nhẫn Villacorta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Villacorta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    17.665.669,00 ₫
    9.149.389  - 98.985.372  9.149.389 ₫ - 98.985.372 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eveningstar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eveningstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.497.528,00 ₫
    7.959.867  - 99.211.790  7.959.867 ₫ - 99.211.790 ₫
  48. Nhẫn Frejya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  49. Nhẫn Attiser Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Attiser

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.249.817,00 ₫
    6.219.309  - 118.032.454  6.219.309 ₫ - 118.032.454 ₫
  50. Nhẫn Fally Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    22.630.929,00 ₫
    11.351.832  - 129.692.779  11.351.832 ₫ - 129.692.779 ₫
  51. Nhẫn Vineux Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.489.150,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  52. Nhẫn Kocsis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    13.432.576,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  53. Nhẫn Sinistea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sinistea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.698.428,00 ₫
    6.962.230  - 84.112.802  6.962.230 ₫ - 84.112.802 ₫
  54. Nhẫn Couvees Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Couvees

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    17.452.556,00 ₫
    7.865.622  - 93.141.063  7.865.622 ₫ - 93.141.063 ₫
  55. Nhẫn Detartrer Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Detartrer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    27.571.849,00 ₫
    9.727.312  - 113.589.080  9.727.312 ₫ - 113.589.080 ₫
  56. Nhẫn Arsham Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arsham

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    16.037.187,00 ₫
    8.456.563  - 94.655.208  8.456.563 ₫ - 94.655.208 ₫
  57. Nhẫn Changeur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Changeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 77.914.717  7.047.135 ₫ - 77.914.717 ₫
  58. Nhẫn Hazard Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hazard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    11.752.868,00 ₫
    6.728.741  - 68.023.257  6.728.741 ₫ - 68.023.257 ₫
  59. Nhẫn Latteg Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    68.986.087,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  60. Nhẫn Sarenurah Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.831.079,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  61. Nhẫn Broutille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    19.206.983,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  62. Nhẫn Enjoylife Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enjoylife

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    16.171.903,00 ₫
    8.724.015  - 93.862.759  8.724.015 ₫ - 93.862.759 ₫
  63. Nhẫn Tqral Women Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tqral Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    33.049.369,00 ₫
    15.176.814  - 249.437.489  15.176.814 ₫ - 249.437.489 ₫
  64. Nhẫn Canoester Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  65. Nhẫn Romello Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  66. Nhẫn Moraline Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  67. Nhẫn Peyne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    17.842.839,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  68. Nhẫn Theron Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Theron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    44.273.846,00 ₫
    12.601.355  - 194.220.773  12.601.355 ₫ - 194.220.773 ₫
  69. Nhẫn Beagen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  70. Nhẫn Fenutamisas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fenutamisas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.744.731,00 ₫
    6.686.289  - 98.900.473  6.686.289 ₫ - 98.900.473 ₫

You’ve viewed 600 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng