Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Jesimar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    4.692 crt - AA

    97.675.007,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  12. Nhẫn Edyna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    14.459.363,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  13. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.646.621,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  15. Nhẫn Divyata Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Divyata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.9 crt - AAA

    20.898.013,00 ₫
    9.803.726  - 122.489.982  9.803.726 ₫ - 122.489.982 ₫
  16. Nhẫn Tatum Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    56.514.917,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  17. Nhẫn Zeno Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zeno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    13.994.083,00 ₫
    7.768.830  - 78.424.152  7.768.830 ₫ - 78.424.152 ₫
  18. Nhẫn Angular Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Angular

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.357 crt - AAA

    16.657.561,00 ₫
    7.365.531  - 92.306.164  7.365.531 ₫ - 92.306.164 ₫
  19. Nhẫn Marecel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.812 crt - VS

    4.796.558.680,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  20. Nhẫn Melody Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Melody

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    29.625.706,00 ₫
    10.658.439  - 139.244.615  10.658.439 ₫ - 139.244.615 ₫
  21. Nhẫn Chastina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chastina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    18.710.569,00 ₫
    8.534.675  - 101.475.927  8.534.675 ₫ - 101.475.927 ₫
  22. Nhẫn Elonna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.168 crt - AAA

    31.161.926,00 ₫
    9.931.083  - 154.584.164  9.931.083 ₫ - 154.584.164 ₫
  23. Nhẫn Arcadius Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    38.455.288,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  24. Nhẫn Taalty Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    13.203.898,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  25. Nhẫn Adron Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adron

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.054 crt - AAA

    14.251.630,00 ₫
    7.661.850  - 86.433.552  7.661.850 ₫ - 86.433.552 ₫
  26. Nhẫn Murinyo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  27. Nhẫn Etelosbo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Etelosbo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.024 crt - VS1

    14.117.196,00 ₫
    7.152.418  - 76.711.898  7.152.418 ₫ - 76.711.898 ₫
  28. Nhẫn Vanillite Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  29. Nhẫn Vulpix Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    77.620.385,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  30. Nhẫn Admont Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Admont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.29 crt - VS1

    30.126.648,00 ₫
    6.537.704  - 84.084.500  6.537.704 ₫ - 84.084.500 ₫
  31. Nhẫn Almot Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  32. Nhẫn Arjunana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  33. Nhẫn Utes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Utes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    35.072.945,00 ₫
    7.959.867  - 106.740.057  7.959.867 ₫ - 106.740.057 ₫
  34. Nhẫn Severina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    39.428.586,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  35. Nhẫn Lilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  36. Nhẫn Steelix Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Steelix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.352.170,00 ₫
    7.174.494  - 84.820.348  7.174.494 ₫ - 84.820.348 ₫
  37. Nhẫn Cenedra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    289.117.968,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  38. Nhẫn Caitlin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    38.966.983,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  40. Nhẫn Marchita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    49.910.423,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  41. Nhẫn Aslaug Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  42. Nhẫn Crevaison Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crevaison

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.612.943,00 ₫
    7.865.622  - 106.980.621  7.865.622 ₫ - 106.980.621 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    12.096.734,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gobs - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gobs - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.811.820,00 ₫
    6.969.023  - 86.376.945  6.969.023 ₫ - 86.376.945 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Bicg - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bicg - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.596.345,00 ₫
    7.213.550  - 107.971.183  7.213.550 ₫ - 107.971.183 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bellisa SET Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bellisa SET

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.144 crt - VS

    51.767.865,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.711.236  - 5.516.888.940  17.711.236 ₫ - 5.516.888.940 ₫
  47. Nhẫn xếp chồng Reppelle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Reppelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.635.132,00 ₫
    5.964.594  - 82.994.885  5.964.594 ₫ - 82.994.885 ₫
  48. Nhẫn Duille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.764.400,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón áp út Govinde Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Govinde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  50. Nhẫn Folha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.316 crt - AAA

    19.465.094,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  51. Nhẫn Giraldo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giraldo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    40.121.129,00 ₫
    7.964.112  - 143.999.313  7.964.112 ₫ - 143.999.313 ₫
  52. Nhẫn Mondegreen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mondegreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    20.230.657,00 ₫
    8.599.204  - 119.008.864  8.599.204 ₫ - 119.008.864 ₫
  53. Nhẫn Louise Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    47.842.413,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  55. Nhẫn Manjari Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  56. Nhẫn Patrisha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    27.527.414,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  57. Nhẫn Veruca Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.304 crt - VS

    126.029.401,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  58. Nhẫn Cynesige Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    31.813.714,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  59. Nhẫn Lester Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lester

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    18.725.004,00 ₫
    6.239.404  - 94.046.721  6.239.404 ₫ - 94.046.721 ₫
  60. Nhẫn Edwardo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  61. Nhẫn Meeks Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.187.157,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  62. Nhẫn Labraun Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.296.898,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  63. Nhẫn xếp chồng Neema - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    10.959.004,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  64. Nhẫn Neroli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  65. Nhẫn Ramona Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ramona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    22.233.289,00 ₫
    10.848.627  - 138.395.562  10.848.627 ₫ - 138.395.562 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  67. Bộ Nhẫn Cưới Sumptuous Nhẫn B Vàng Trắng 14K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sumptuous Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.359.232,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  68. Nhẫn Lorelin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    38.223.213,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  69. Nhẫn Zalyssa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    55.983.976,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  70. Nhẫn Astrid Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫

You’ve viewed 1080 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng