Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  12. Nhẫn Bagwash Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bagwash

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.655.028,00 ₫
    6.537.704  - 73.471.343  6.537.704 ₫ - 73.471.343 ₫
  13. Nhẫn Figree Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Figree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.174.704,00 ₫
    8.578.826  - 112.909.835  8.578.826 ₫ - 112.909.835 ₫
  14. Nhẫn Crtptic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.104.077,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  15. Nhẫn Grozdan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    22.490.268,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  16. Nhẫn Tseenkee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tseenkee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    24.458.938,00 ₫
    7.376.568  - 95.914.636  7.376.568 ₫ - 95.914.636 ₫
  17. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  18. Nhẫn xếp chồng Merd Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  19. Nhẫn Mydro Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mydro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.111.450,00 ₫
    5.816.010  - 261.196.873  5.816.010 ₫ - 261.196.873 ₫
  20. Nhẫn Montblanc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  21. Nhẫn Modry Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Modry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.624.378,00 ₫
    6.007.047  - 67.428.925  6.007.047 ₫ - 67.428.925 ₫
  22. Nhẫn Panized Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Panized

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    13.853.707,00 ₫
    7.132.041  - 82.697.717  7.132.041 ₫ - 82.697.717 ₫
  23. Nhẫn Prection Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prection

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.158.049,00 ₫
    7.047.135  - 90.084.471  7.047.135 ₫ - 90.084.471 ₫
  24. Nhẫn Limnos Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  25. Nhẫn Siwenc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  26. Nhẫn Tainan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tainan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Kariana Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.062 crt - AAA

    14.935.966,00 ₫
    7.869.018  - 93.367.478  7.869.018 ₫ - 93.367.478 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brando Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    25.490.256,00 ₫
    10.780.137  - 134.150.306  10.780.137 ₫ - 134.150.306 ₫
  29. Nhẫn Buono Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buono

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.437 crt - VS

    25.877.988,00 ₫
    11.015.041  - 140.716.310  11.015.041 ₫ - 140.716.310 ₫
  30. Nhẫn Bavegels - H Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  31. Nhẫn Debrisha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    111.020.698,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  32. Nhẫn Criselda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    32.385.694,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  33. Nhẫn Souverain Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  34. Nhẫn Zoroark Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zoroark

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.785 crt - VS

    48.243.730,00 ₫
    9.945.235  - 171.055.785  9.945.235 ₫ - 171.055.785 ₫
  35. Nhẫn Amenden Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    12.403.241,00 ₫
    5.837.235  - 60.919.514  5.837.235 ₫ - 60.919.514 ₫
  36. Nhẫn Avoriaz Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avoriaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    42.391.496,00 ₫
    13.622.199  - 188.716.085  13.622.199 ₫ - 188.716.085 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  38. Nhẫn Weibdorn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Weibdorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    13.522.859,00 ₫
    7.450.436  - 78.183.589  7.450.436 ₫ - 78.183.589 ₫
  39. Nhẫn Chatou Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  40. Nhẫn Blande Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.696 crt - VS

    30.716.456,00 ₫
    11.332.021  - 196.923.591  11.332.021 ₫ - 196.923.591 ₫
  41. Nhẫn Gimbrep Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gimbrep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    15.734.641,00 ₫
    8.476.940  - 95.659.922  8.476.940 ₫ - 95.659.922 ₫
  42. Nhẫn Dresden Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.948.956,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  43. Nhẫn Nesravnim Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nesravnim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    14.709.551,00 ₫
    7.213.550  - 83.773.184  7.213.550 ₫ - 83.773.184 ₫
  44. Nhẫn Yevenes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  45. Nhẫn Marchena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  46. Nhẫn Senart Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Senart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.329.784,00 ₫
    9.731.557  - 254.729.922  9.731.557 ₫ - 254.729.922 ₫
  47. Nhẫn Creasez Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  48. Nhẫn Charlizew Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  49. Nhẫn Abris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  50. Nhẫn Cacamwri Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cacamwri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    16.946.238,00 ₫
    7.270.720  - 101.249.517  7.270.720 ₫ - 101.249.517 ₫
  51. Nhẫn Akelak Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Agungo - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Unninni - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.392.302,00 ₫
    5.582.520  - 62.334.603  5.582.520 ₫ - 62.334.603 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Jolin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.930.093,00 ₫
    10.301.837  - 125.093.743  10.301.837 ₫ - 125.093.743 ₫
  57. Nhẫn Komati Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.904.607,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  58. Nhẫn Prakas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    17.724.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  59. Nhẫn Steffanie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Steffanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    30.704.004,00 ₫
    13.125.220  - 189.536.830  13.125.220 ₫ - 189.536.830 ₫
  60. Nhẫn Gerroldine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    26.277.610,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  61. Nhẫn Cambs Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cambs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    48.523.070,00 ₫
    7.722.982  - 146.022.890  7.722.982 ₫ - 146.022.890 ₫
  62. Nhẫn Dollface Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dollface

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.856.140,00 ₫
    8.802.977  - 98.320.287  8.802.977 ₫ - 98.320.287 ₫
  63. Nhẫn Dorothac Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorothac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    19.213.208,00 ₫
    7.682.227  - 100.230.650  7.682.227 ₫ - 100.230.650 ₫
  64. Nhẫn Blu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  65. Nhẫn Shinzo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  66. Nhẫn Zaminne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  67. Nhẫn Moraline Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  68. Nhẫn Hardie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hardie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.417.067,00 ₫
    7.213.550  - 1.278.192.052  7.213.550 ₫ - 1.278.192.052 ₫
  69. Nhẫn Donia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    44.417.618,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  70. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫

You’ve viewed 360 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng