Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    28.892.692,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    23.579.887,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  13. Nhẫn Gianalis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    110.779.851,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  14. Nhẫn Manjari Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  15. Nhẫn Christi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Christi

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.75 crt - AAA

    65.909.119,00 ₫
    12.820.693  - 398.785.842  12.820.693 ₫ - 398.785.842 ₫
  16. Nhẫn Indea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    31.515.697,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  17. Nhẫn Barma Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    18.082.554,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  18. Nhẫn Navio Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Navio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.296.516,00 ₫
    6.216.196  - 76.711.899  6.216.196 ₫ - 76.711.899 ₫
  19. Nhẫn Sharell Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sharell

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    13.739.933,00 ₫
    5.949.311  - 58.683.680  5.949.311 ₫ - 58.683.680 ₫
  20. Nhẫn Stefanik Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    35.437.189,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  21. Nhẫn Acosta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Acosta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    2.2 crt - VS

    100.414.617,00 ₫
    15.601.340  - 255.409.161  15.601.340 ₫ - 255.409.161 ₫
  22. Nhẫn Murdoch Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    74.873.983,00 ₫
    20.165.847  - 386.219.865  20.165.847 ₫ - 386.219.865 ₫
  23. Nhẫn Rhem Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rhem

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    15.664.452,00 ₫
    6.072.423  - 67.697.790  6.072.423 ₫ - 67.697.790 ₫
  24. Nhẫn Fally Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fally

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    29.928.536,00 ₫
    11.351.832  - 129.692.779  11.351.832 ₫ - 129.692.779 ₫
  25. Nhẫn Binocle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Binocle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    19.285.944,00 ₫
    7.832.509  - 84.947.705  7.832.509 ₫ - 84.947.705 ₫
  26. Nhẫn Pardo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    40.635.656,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  27. Nhẫn Decant Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Decant

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    19.944.808,00 ₫
    7.896.188  - 84.112.800  7.896.188 ₫ - 84.112.800 ₫
  28. Nhẫn Rasalgethi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rasalgethi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    29.237.972,00 ₫
    8.578.260  - 107.447.597  8.578.260 ₫ - 107.447.597 ₫
  29. Nhẫn Changeur Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Changeur

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    23.980.638,00 ₫
    7.047.135  - 77.914.717  7.047.135 ₫ - 77.914.717 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    15.872.752,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  31. Nhẫn Cacamwri Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cacamwri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.620.272,00 ₫
    7.270.720  - 101.249.517  7.270.720 ₫ - 101.249.517 ₫
  32. Nhẫn Tekucina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    48.604.294,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  33. Nhẫn Pedestal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pedestal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    41.400.934,00 ₫
    11.569.756  - 143.744.597  11.569.756 ₫ - 143.744.597 ₫
  34. Nhẫn Penman Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Penman

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.462 crt - VS

    28.161.374,00 ₫
    10.779.571  - 136.004.069  10.779.571 ₫ - 136.004.069 ₫
  35. Nhẫn Soltani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soltani

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    37.660.575,00 ₫
    10.449.006  - 129.933.342  10.449.006 ₫ - 129.933.342 ₫
  36. Nhẫn Throop Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Throop

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    32.379.466,00 ₫
    10.604.666  - 139.046.502  10.604.666 ₫ - 139.046.502 ₫
  37. Nhẫn Azeglio Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azeglio

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    30.358.722,00 ₫
    12.083.716  - 139.881.409  12.083.716 ₫ - 139.881.409 ₫
  38. Nhẫn Seliny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.391.624,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  39. Nhẫn Speicher Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Speicher

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    21.323.671,00 ₫
    8.028.640  - 94.046.719  8.028.640 ₫ - 94.046.719 ₫
  40. Nhẫn Victorina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.999.530,00 ₫
    7.047.135  - 78.876.977  7.047.135 ₫ - 78.876.977 ₫
  41. Nhẫn Basicround Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Basicround

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    25.599.500,00 ₫
    8.459.393  - 1.118.216.395  8.459.393 ₫ - 1.118.216.395 ₫
  42. Nhẫn Betain Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Betain

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    14.240.309,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  43. Nhẫn Bewitch Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bewitch

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.860.654,00 ₫
    7.068.362  - 280.314.703  7.068.362 ₫ - 280.314.703 ₫
  44. Nhẫn Spojeny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    22.383.288,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Menga - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Menga - A

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.6 crt - AAA

    22.668.570,00 ₫
    8.340.525  - 145.400.247  8.340.525 ₫ - 145.400.247 ₫
  46. Nhẫn Eve Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eve

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.924.036,00 ₫
    9.047.504  - 94.103.325  9.047.504 ₫ - 94.103.325 ₫
  47. Nhẫn Raquel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Raquel

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    48.719.766,00 ₫
    14.739.552  - 201.876.393  14.739.552 ₫ - 201.876.393 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1.75 crt - AAA

    23.438.377,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  49. Bộ cô dâu Blooming Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    17.418.029,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  50. Nhẫn Flavus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.752.328,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  51. Nhẫn Nutmeg Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    30.709.664,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  52. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    119.170.754,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  53. Nhẫn Quanika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    27.739.111,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  54. Nhẫn Lacrista Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lacrista

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    8.7 crt - AAA

    47.711.093,00 ₫
    10.882.023  - 138.607.832  10.882.023 ₫ - 138.607.832 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Craig Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Craig

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    27.906.659,00 ₫
    8.843.731  - 143.037.054  8.843.731 ₫ - 143.037.054 ₫
  56. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    34.503.230,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  57. Nhẫn Merida Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    161.232.819,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  58. Nhẫn Tilly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    40.331.127,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    26.063.649,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  60. Nhẫn Marron Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    22.815.738,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  61. Nhẫn Despoina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    44.916.011,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  62. Nhẫn Carin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Carin

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    4 crt - AAA

    20.545.939,00 ₫
    8.493.921  - 112.867.389  8.493.921 ₫ - 112.867.389 ₫
  63. Nhẫn Crisanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crisanna

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.66 crt - AAA

    23.140.643,00 ₫
    9.212.219  - 146.772.884  9.212.219 ₫ - 146.772.884 ₫
  64. Nhẫn Leraine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leraine

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    24.184.411,00 ₫
    8.426.846  - 105.296.665  8.426.846 ₫ - 105.296.665 ₫
  65. Nhẫn Sanjuana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    40.677.542,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  66. Nhẫn Youlanda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.972 crt - VS

    203.598.277,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫
  67. Nhẫn Alban Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    32.014.940,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  68. Nhẫn Page Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    30.581.740,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫
  69. Nhẫn Gunda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gunda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    67.368.357,00 ₫
    13.347.106  - 219.253.672  13.347.106 ₫ - 219.253.672 ₫
  70. Nhẫn Piazza Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.413.472,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫

You’ve viewed 780 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng