Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Jayeline Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jayeline

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    7.15 crt - AAA

    26.648.928,00 ₫
    11.561.264  - 171.536.915  11.561.264 ₫ - 171.536.915 ₫
  12. Nhẫn Ackelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ackelia

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.18 crt - AAA

    34.423.986,00 ₫
    10.084.479  - 134.617.277  10.084.479 ₫ - 134.617.277 ₫
  13. Nhẫn Lalita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lalita

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    30.533.061,00 ₫
    11.499.001  - 143.928.557  11.499.001 ₫ - 143.928.557 ₫
  14. Nhẫn Leantin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leantin

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.42 crt - AAA

    18.440.287,00 ₫
    8.484.864  - 111.027.767  8.484.864 ₫ - 111.027.767 ₫
  15. Nhẫn Trisha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    40.592.636,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    45.508.084,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    32.344.372,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  19. Nhẫn Anselma Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.086.600,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  20. Nhẫn Landra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Landra

    Vàng Trắng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    33.444.746,00 ₫
    10.015.989  - 119.758.865  10.015.989 ₫ - 119.758.865 ₫
  21. Nhẫn Georgette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    63.657.432,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  22. Nhẫn Caitlin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caitlin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    46.149.967,00 ₫
    10.854.287  - 153.706.814  10.854.287 ₫ - 153.706.814 ₫
  23. Nhẫn Amber Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    33.162.860,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    20.521.033,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  25. Nhẫn Julissa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    30.637.212,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    24.661.014,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  27. Nhẫn Griseus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    51.229.565,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  28. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    20.489.334,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  29. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    56.068.036,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  30. Nhẫn Loronda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Loronda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    57.905.382,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  31. Nhẫn Naolin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.950.808,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    37.795.292,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  33. Nhẫn Anjeliz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.898.027,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  34. Nhẫn Olivka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    32.243.620,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  35. Nhẫn Malenita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    57.024.633,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  36. Nhẫn Fabiana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    19.193.115,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  37. Nhẫn Senta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Senta

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    2.8 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    7.853.736  - 95.744.825  7.853.736 ₫ - 95.744.825 ₫
  38. Nhẫn Alda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  39. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  40. Nhẫn Flaviana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    17.681.802,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  41. Nhẫn Semasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    110.664.379,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  42. Nhẫn Odetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    27.152.700,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  43. Nhẫn Molly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.245 crt - AAA

    21.836.498,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  44. Nhẫn Freya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Freya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    89.572.781,00 ₫
    20.261.790  - 242.602.622  20.261.790 ₫ - 242.602.622 ₫
  45. Nhẫn Beatrix Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beatrix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.635 crt - VS

    45.590.725,00 ₫
    11.153.720  - 163.598.275  11.153.720 ₫ - 163.598.275 ₫
  46. Nhẫn Colette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.842.837,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.939.106,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    35.010.398,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    45.414.122,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    24.203.658,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  52. Nhẫn Dalia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  53. Nhẫn Marilis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    83.357.716,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  54. Nhẫn Themis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    17.513.123,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  55. Nhẫn Nadia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    25.382.142,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  56. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    34.254.174,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  57. Nhẫn Frolinde Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    73.026.444,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  58. Nhẫn Salvina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    31.740.979,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  59. Nhẫn Kalianna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalianna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    132.696.728,00 ₫
    10.241.272  - 212.135.785  10.241.272 ₫ - 212.135.785 ₫
  60. Nhẫn Danika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    70.867.587,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    27.097.228,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  62. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    24.426.676,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    21.478.765,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    17.044.445,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  65. Nhẫn Eliorah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliorah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.41 crt - VS1

    54.315.590,00 ₫
    11.213.154  - 146.263.457  11.213.154 ₫ - 146.263.457 ₫
  66. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  67. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  68. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  69. Nhẫn Spencre Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    33.470.782,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  70. Nhẫn Theone Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    21.141.408,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫

You’ve viewed 1020 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng