Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    17.044.445,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  12. Nhẫn Eliorah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliorah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.41 crt - VS1

    54.315.590,00 ₫
    11.213.154  - 146.263.457  11.213.154 ₫ - 146.263.457 ₫
  13. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  14. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  15. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  16. Nhẫn Semasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    110.664.379,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  17. Nhẫn Spencre Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    33.470.782,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  18. Nhẫn Theone Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    21.141.408,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  19. Nhẫn Jocarol Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.334.352.331,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  20. Nhẫn Eilah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    21.621.406,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  21. Nhẫn Emblyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emblyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.264 crt - AAA

    46.323.175,00 ₫
    12.275.601  - 148.768.156  12.275.601 ₫ - 148.768.156 ₫
  22. Nhẫn Emiliana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emiliana

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    15.03 crt - AAA

    26.395.345,00 ₫
    10.920.513  - 239.418.672  10.920.513 ₫ - 239.418.672 ₫
  23. Nhẫn Flossey Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flossey

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.336 crt - AAA

    21.153.859,00 ₫
    8.211.186  - 1.109.471.150  8.211.186 ₫ - 1.109.471.150 ₫
  24. Nhẫn Florry Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    17.800.669,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  25. Nhẫn Gallya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gallya

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.52 crt - AAA

    33.894.177,00 ₫
    9.158.446  - 127.329.580  9.158.446 ₫ - 127.329.580 ₫
  26. Nhẫn Mondrell Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mondrell

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    7.13 crt - AAA

    29.154.198,00 ₫
    12.431.826  - 182.687.805  12.431.826 ₫ - 182.687.805 ₫
  27. Nhẫn Narella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Narella

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.3 crt - AAA

    26.750.814,00 ₫
    9.533.444  - 760.170.917  9.533.444 ₫ - 760.170.917 ₫
  28. Nhẫn Florella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florella

    Vàng Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    21.944.046,00 ₫
    8.893.825  - 105.466.478  8.893.825 ₫ - 105.466.478 ₫
  29. Nhẫn Giselbert Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselbert

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    30.580.608,00 ₫
    10.681.080  - 170.687.863  10.681.080 ₫ - 170.687.863 ₫
  30. Nhẫn Labella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Labella

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    20.877.634,00 ₫
    7.065.814  - 103.909.878  7.065.814 ₫ - 103.909.878 ₫
  31. Nhẫn Unuk Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    28.881.370,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  32. Nhẫn Sitorai Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    23.214.227,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  33. Nhẫn Hermine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.412 crt - AAA

    26.742.890,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.819.121,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  35. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    20.567.448,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  36. Nhẫn Evelyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    91.431.641,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  37. Nhẫn Felicity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Felicity

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.525 crt - AAA

    32.694.184,00 ₫
    10.969.759  - 166.555.813  10.969.759 ₫ - 166.555.813 ₫
  38. Nhẫn Adhara Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.105.003.440,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  39. Nhẫn Flora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    47.466.565,00 ₫
    15.518.982  - 195.041.522  15.518.982 ₫ - 195.041.522 ₫
  40. Nhẫn Serena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    43.011.870,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  41. Nhẫn Arjean Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    29.781.367,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  42. Nhẫn Belinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.687.729,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    24.653.088,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    26.656.853,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    33.614.556,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.020.276,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.361.396,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    37.276.802,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  49. Nhẫn Rawal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    38.030.761,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  50. Nhẫn Anuca Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    46.797.513,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  51. Nhẫn Furaha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    16.455.770,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  52. Nhẫn Adilene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.485.585,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  53. Nhẫn Addiena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - VS

    40.494.144,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  54. Nhẫn Lusiana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    4.62 crt - AA

    262.410.453,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  55. Nhẫn Yackelin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yackelin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    36.776.428,00 ₫
    11.263.531  - 144.763.463  11.263.531 ₫ - 144.763.463 ₫
  56. Nhẫn Aestril Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    35.154.171,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    25.596.103,00 ₫
    8.574.015  - 106.372.134  8.574.015 ₫ - 106.372.134 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    35.302.472,00 ₫
    10.637.779  - 147.041.753  10.637.779 ₫ - 147.041.753 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    22.169.328,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    26.502.891,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.884.808,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.284.446,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.245.969,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  64. Nhẫn Dylis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.624,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  65. Nhẫn Elladine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    32.474.560,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  66. Nhẫn Anacelis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    46.027.704,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  67. Nhẫn Etheldra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.849.231,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  68. Nhẫn Fridolin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    26.926.285,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  69. Nhẫn Alandris Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    0.305 crt - AAA

    23.359.132,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  70. Nhẫn Alanice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alanice

    Vàng Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.62 crt - AAA

    35.854.923,00 ₫
    10.121.272  - 152.532.291  10.121.272 ₫ - 152.532.291 ₫

You’ve viewed 1080 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng