Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.999.884,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  8. Nhẫn Stella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  9. Nhẫn Sifnas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    108.615.331,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  10. Nhẫn Tanazia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.844.833,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  11. Nhẫn Hemun Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    28.067.411,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    29.080.616,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  13. Nhẫn Travis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    62.509.513,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  14. Nhẫn Dored Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.879.531,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  15. Nhẫn Eboker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    147.740.808,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  16. Nhẫn Marileno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    47.481.282,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  17. Nhẫn Adama Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  18. Nhẫn Cosete Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.702.560,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  19. Nhẫn Kugy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    43.575.641,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  20. Nhẫn Cauldro Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cauldro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.968.611,00 ₫
    5.506.388  - 58.754.433  5.506.388 ₫ - 58.754.433 ₫
  21. Nhẫn Vanmatre Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    76.388.694,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  22. Nhẫn Fiona Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    53.060.123,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  23. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  24. Nhẫn Olivia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.693.858,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  25. Nhẫn Holz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    26.882.135,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Consecratedness B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  28. Nhẫn Cedille Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    25.461.387,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  29. Nhẫn Ariassna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.290.854,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  30. Nhẫn Mutia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  31. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  32. Nhẫn Megan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Megan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    28.793.068,00 ₫
    9.353.162  - 121.386.210  9.353.162 ₫ - 121.386.210 ₫
  33. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  34. Nhẫn Lecta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    33.023.615,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  35. Nhẫn Alix Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  36. Nhẫn Julee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.708.222,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  37. Nhẫn Geneva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    33.217.200,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  38. Nhẫn Yldrost Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    18.921.418,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  39. Nhẫn Domela Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    65.242.330,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  40. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.923.683,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  41. Nhẫn Wonderflower Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.458 crt - VS

    56.439.354,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  42. Nhẫn Sofi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    93.350.500,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  43. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  44. Nhẫn Boss Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    17.645.574,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  45. Nhẫn Situla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    46.722.795,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  46. Nhẫn Aire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    17.778.027,00 ₫
    6.707.514  - 72.395.876  6.707.514 ₫ - 72.395.876 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.992.002,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  48. Nhẫn Apora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    24.193.469,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  49. Nhẫn Eldora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  50. Nhẫn Aritomisas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.797.669,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    29.629.668,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  52. Nhẫn Keitha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.827.838,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  53. Nhẫn Modry Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Modry

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.228.606,00 ₫
    6.007.047  - 67.428.925  6.007.047 ₫ - 67.428.925 ₫
  54. Nhẫn Rekina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.547.466,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  55. Nhẫn Hanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    34.325.495,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  56. Nhẫn Wishelin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    50.260.516,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  57. Nhẫn Laney Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    118.365.851,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  58. Nhẫn Adin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    158.668.680,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  59. Nhẫn Antoninas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antoninas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - VS1

    31.251.927,00 ₫
    6.346.668  - 94.258.986  6.346.668 ₫ - 94.258.986 ₫
  60. Nhẫn Caltuyuras Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  61. Nhẫn Rozarano Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  62. Nhẫn Varenza Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.145.213,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  63. Nhẫn Asie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.961.776,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  64. Nhẫn Attaleia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    88.689.766,00 ₫
    15.547.850  - 257.885.566  15.547.850 ₫ - 257.885.566 ₫
  65. Nhẫn Crtptic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.281.416,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  66. Nhẫn Dreamti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dreamti

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AAA

    28.747.786,00 ₫
    10.103.725  - 165.791.665  10.103.725 ₫ - 165.791.665 ₫
  67. Nhẫn Ubwenzi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    26.174.591,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫

You’ve viewed 120 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng