Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Aretha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - AAA

    80.190.183,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  12. Nhẫn Jhamilet Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    63.984.600,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  13. Nhẫn Joscelin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    169.839.948,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  14. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.133.411,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  15. Nhẫn Tanaye Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tanaye

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Kim Cương Nâu

    0.44 crt - VS

    54.642.757,00 ₫
    24.819.504  - 167.871.840  24.819.504 ₫ - 167.871.840 ₫
  16. Nhẫn Quinnita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.618.971,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  17. Nhẫn Phyllis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    37.488.500,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  18. Nhẫn Noralie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    23.601.396,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  19. Nhẫn Mitzel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    35.022.851,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  20. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    51.904.280,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  21. Nhẫn Idania Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    50.810.701,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  22. Nhẫn Helina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Helina

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    50.868.435,00 ₫
    14.954.079  - 213.748.981  14.954.079 ₫ - 213.748.981 ₫
  23. Nhẫn Duvessa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Duvessa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    36.868.125,00 ₫
    10.787.212  - 160.683.196  10.787.212 ₫ - 160.683.196 ₫
  24. Nhẫn Astrid Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    27.233.076,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  25. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    42.707.342,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  26. Nhẫn Anisah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    56.414.447,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    26.293.457,00 ₫
    8.984.673  - 107.872.123  8.984.673 ₫ - 107.872.123 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    31.245.133,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    21.997.253,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    36.162.845,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  31. Nhẫn Karletta Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karletta Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - VS

    30.585.136,00 ₫
    10.142.781  - 137.107.834  10.142.781 ₫ - 137.107.834 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    16.297.280,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    28.517.976,00 ₫
    10.373.157  - 125.617.324  10.373.157 ₫ - 125.617.324 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    33.937.196,00 ₫
    12.740.316  - 153.197.385  12.740.316 ₫ - 153.197.385 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    24.621.391,00 ₫
    9.730.991  - 108.240.048  9.730.991 ₫ - 108.240.048 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    29.234.577,00 ₫
    10.764.005  - 119.079.622  10.764.005 ₫ - 119.079.622 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    36.872.653,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    105.379.877,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    30.861.361,00 ₫
    10.628.440  - 128.277.691  10.628.440 ₫ - 128.277.691 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    31.558.715,00 ₫
    10.889.947  - 129.777.680  10.889.947 ₫ - 129.777.680 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    36.297.562,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  42. Nhẫn Lilwen Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    26.449.685,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    37.464.726,00 ₫
    11.056.079  - 178.286.887  11.056.079 ₫ - 178.286.887 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    38.610.380,00 ₫
    11.479.190  - 181.697.246  11.479.190 ₫ - 181.697.246 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    25.054.974,00 ₫
    9.199.201  - 111.084.372  9.199.201 ₫ - 111.084.372 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    25.807.801,00 ₫
    9.565.709  - 120.126.784  9.565.709 ₫ - 120.126.784 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.36 crt - VS

    28.653.823,00 ₫
    9.689.670  - 130.117.299  9.689.670 ₫ - 130.117.299 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    51.823.902,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    42.345.079,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.568.920,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.917.597,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  52. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    74.753.984,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    30.683.627,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    31.032.304,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    17.085.201,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    21.618.009,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    20.372.732,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    22.514.609,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    19.227.077,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.020.276,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    24.955.353,00 ₫
    8.791.090  - 107.815.526  8.791.090 ₫ - 107.815.526 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    28.740.995,00 ₫
    10.124.668  - 122.475.832  10.124.668 ₫ - 122.475.832 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    26.449.684,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  64. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.238.412,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  65. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    33.083.615,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  66. Nhẫn Dyanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    22.864.418,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  67. Nhẫn Earldina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    28.033.451,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  68. Nhẫn Elithia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    44.362.428,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  69. Nhẫn Eliya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    26.155.346,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  70. Nhẫn Essence Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Essence

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.309.337,00 ₫
    7.584.869  - 76.683.597  7.584.869 ₫ - 76.683.597 ₫

You’ve viewed 1320 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng