Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Attaleia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    88.689.766,00 ₫
    15.547.850  - 257.885.566  15.547.850 ₫ - 257.885.566 ₫
  9. Nhẫn Koshu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    57.282.744,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  10. Nhẫn Afnares Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Afnares

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    17.241.426,00 ₫
    7.030.154  - 74.532.660  7.030.154 ₫ - 74.532.660 ₫
  11. Nhẫn Ubwenzi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ubwenzi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    26.174.591,00 ₫
    7.983.924  - 121.669.229  7.983.924 ₫ - 121.669.229 ₫
  12. Nhẫn Zinnia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    28.309.674,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  13. Nhẫn Bugleweed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.134.954,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  14. Nhẫn Chretien Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chretien

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    22.582.532,00 ₫
    8.851.372  - 124.966.382  8.851.372 ₫ - 124.966.382 ₫
  15. Nhẫn Avaliser Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Avaliser

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.671.966,00 ₫
    7.804.491  - 478.540.182  7.804.491 ₫ - 478.540.182 ₫
  16. Nhẫn Alwaid Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alwaid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.862.494,00 ₫
    9.370.710  - 123.692.808  9.370.710 ₫ - 123.692.808 ₫
  17. Nhẫn Blasted Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.707.089,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Absorber Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Absorber

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.151 crt - AAA

    16.906.334,00 ₫
    6.601.383  - 76.910.011  6.601.383 ₫ - 76.910.011 ₫
  20. Nhẫn Dossly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    18.475.382,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  21. Nhẫn Dreamti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dreamti

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AAA

    28.747.786,00 ₫
    10.103.725  - 165.791.665  10.103.725 ₫ - 165.791.665 ₫
  22. Nhẫn Lonnasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lonnasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    55.410.301,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  23. Nhẫn Kenina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kenina

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.72 crt - AAA

    26.625.154,00 ₫
    9.225.804  - 157.640.757  9.225.804 ₫ - 157.640.757 ₫
  24. Nhẫn Aldatu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    24.604.410,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  25. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    29.080.616,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  27. Nhẫn Travis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    62.509.513,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  29. Nhẫn Dored Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.879.531,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  30. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    25.532.708,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  31. Nhẫn Cosete Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.702.560,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  32. Nhẫn Menter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Menter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    36.179.827,00 ₫
    10.123.536  - 126.522.980  10.123.536 ₫ - 126.522.980 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.804.828,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  34. Nhẫn Candita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.115.507.330,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  35. Nhẫn Satinka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.130.757.445,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  36. Nhẫn Talmeri - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.202.568,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  37. Nhẫn Ariassna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.290.854,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  38. Nhẫn Mutia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  39. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    29.243.633,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  40. Nhẫn Jomairys Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.320.589.754,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  41. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    82.320.739,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  42. Nhẫn Darcie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.043.401.302,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  43. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  44. Nhẫn Norene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    46.271.100,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  45. Nhẫn Julee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.708.222,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  46. Nhẫn Rosalie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    22.949.323,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  47. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.422.898,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  48. Nhẫn Caponata Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caponata

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    13.441.065,00 ₫
    5.667.425  - 57.976.132  5.667.425 ₫ - 57.976.132 ₫
  49. Nhẫn Clematis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    111.807.770,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  50. Nhẫn Wishelin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    50.260.516,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  51. Nhẫn Roplat Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    26.669.304,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    25.267.803,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  54. Nhẫn Sofi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    93.350.500,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  55. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  56. Nhẫn Gaur Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    23.653.470,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  57. Nhẫn Boss Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    17.645.574,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  58. Nhẫn Reaux Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Reaux

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    50.588.815,00 ₫
    13.300.408  - 177.805.759  13.300.408 ₫ - 177.805.759 ₫
  59. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.715.168,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  60. Nhẫn Luetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  61. Nhẫn Misha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.675.292,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  62. Nhẫn Aphrodi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    27.058.736,00 ₫
    9.073.541  - 114.140.962  9.073.541 ₫ - 114.140.962 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Jesusita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    21.187.822,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  65. Nhẫn Domonique Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    43.858.658,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  66. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  67. Nhẫn Rosario Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.011.970,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  68. Nhẫn Corrigel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Corrigel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    33.132.293,00 ₫
    9.027.126  - 119.956.974  9.027.126 ₫ - 119.956.974 ₫
  69. Nhẫn Chasm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.203.715,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  70. Nhẫn Fynds Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fynds

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    21.884.046,00 ₫
    8.639.958  - 107.659.865  8.639.958 ₫ - 107.659.865 ₫

You’ve viewed 180 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng