Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Soderman Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    32.323.996,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  2. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    45.645.065,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  4. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    38.014.912,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.446.344,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  6. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    27.946.281,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  7. Nhẫn Brooke Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.398.741,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  8. Bộ Nhẫn Cưới Dreamy-Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy-Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    30.733.438,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Zangoose Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    40.991.124,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  11. Nhẫn Edrie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    17.943.308,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  12. Nhẫn Edera Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    55.567.659,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.598.779,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  16. Nhẫn Leanne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    21.114.238,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  17. Nhẫn Lytop Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    10.874.663,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  18. Nhẫn Tamanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.331.615.483,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Pasiphae Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    15.633.887,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  21. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.702.533,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  22. Nhẫn Marguerita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.916.126,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  23. Nhẫn Venusa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    12.937.296,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  24. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.919.154,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  25. Nhẫn Bavegels - D Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    39.919.054,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  26. Nhẫn Venice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Lorenz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón áp út Elfried Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Elfried

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    19.471.604,00 ₫
    6.898.551  - 382.936.859  6.898.551 ₫ - 382.936.859 ₫
  30. Nhẫn Vind - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    37.104.729,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  31. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  32. Nhẫn Gaal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.833.497,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  33. Nhẫn Mila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    22.845.173,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  34. Nhẫn Treecko Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    47.685.055,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  35. Nhẫn Angelina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.687.462,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  36. Nhẫn Sueann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.280.126,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  37. Nhẫn Mirkos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.149.686,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  39. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.422.898,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  40. Nhẫn Brasfield Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.339.901,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  41. Nhẫn Sarenurah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.269.742,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  42. Nhẫn Liquidum Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.274.240,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Beer SET Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beer SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.254 crt - VS

    57.781.987,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.077.659  - 566.756.740  16.077.659 ₫ - 566.756.740 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.568.198,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ennin SET Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ennin SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.954 crt - VS

    50.790.323,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.958.424  - 1.507.082.475  13.958.424 ₫ - 1.507.082.475 ₫
  46. Nhẫn Yohannes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    38.995.285,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Mandisa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mandisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    26.771.191,00 ₫
    9.251.842  - 121.513.571  9.251.842 ₫ - 121.513.571 ₫
  49. Nhẫn Koshu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    57.282.744,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  50. Nhẫn Botello Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  51. Nhẫn Harriet Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.876.899,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  52. Nhẫn Charlize Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.867.828,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  53. Bộ Nhẫn Cưới Gemmiferous Nhẫn B Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Gemmiferous Nhẫn B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    25.532.708,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  54. Nhẫn Kinkade Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    17.146.331,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  55. Nhẫn Kael Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    34.310.779,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  56. Nhẫn Gyali Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    49.219.010,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  57. Nhẫn Rodines Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.420.236,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  58. Nhẫn Taveras Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taveras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    30.136.837,00 ₫
    7.824.868  - 153.933.231  7.824.868 ₫ - 153.933.231 ₫
  59. Nhẫn Griffis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    13.999.177,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Orpha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.643 crt - VS

    45.941.666,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  62. Nhẫn Aslaug Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    19.446.698,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  63. Nhẫn Gunhild Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    24.759.504,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  64. Nhẫn đeo ngón áp út Inneffable Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.866.315,00 ₫
    8.023.546  - 87.593.920  8.023.546 ₫ - 87.593.920 ₫
  65. Nhẫn Drunti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    17.948.970,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    25.267.803,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫

You’ve viewed 60 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng