Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Calembouril Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Calembouril

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    10.321.649  - 173.079.366  10.321.649 ₫ - 173.079.366 ₫
  12. Nhẫn Calibrerya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Calibrerya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    32.660.221,00 ₫
    11.153.720  - 185.900.056  11.153.720 ₫ - 185.900.056 ₫
  13. Nhẫn Callositley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callositley

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.669.732,00 ₫
    10.480.138  - 157.853.023  10.480.138 ₫ - 157.853.023 ₫
  14. Nhẫn Calquera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    77.093.973,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  15. Nhẫn Camardes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camardes

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    11.965.980  - 148.810.610  11.965.980 ₫ - 148.810.610 ₫
  16. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  17. Nhẫn Katzer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katzer

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    9.628.255  - 128.914.476  9.628.255 ₫ - 128.914.476 ₫
  18. Nhẫn Kauzlarich Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kauzlarich

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    16.443.317,00 ₫
    10.816.929  - 131.489.935  10.816.929 ₫ - 131.489.935 ₫
  19. Nhẫn Keynesyen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keynesyen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.490.496,00 ₫
    9.740.330  - 130.895.599  9.740.330 ₫ - 130.895.599 ₫
  20. Nhẫn Geronimo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geronimo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    34.103.611,00 ₫
    18.340.950  - 290.871.259  18.340.950 ₫ - 290.871.259 ₫
  21. Nhẫn Labbe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Labbe

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.115 crt - VS

    32.348.903,00 ₫
    17.991.424  - 268.244.010  17.991.424 ₫ - 268.244.010 ₫
  22. Nhẫn Apologue Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Apologue

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    8.232.413  - 103.357.999  8.232.413 ₫ - 103.357.999 ₫
  23. Nhẫn Aporie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aporie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    8.089.772  - 101.872.151  8.089.772 ₫ - 101.872.151 ₫
  24. Nhẫn Buisson Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  25. Nhẫn Chamade Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chamade

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.292.369,00 ₫
    11.153.720  - 149.220.984  11.153.720 ₫ - 149.220.984 ₫
  26. Nhẫn Preece Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    44.773.372,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  27. Nhẫn Eniait Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    21.056.503,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  28. Nhẫn Hilley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    31.358.341,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  29. Nhẫn Speelman Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    54.169.553,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  30. Nhẫn Hydratante Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hydratante

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    8.313.922  - 94.244.835  8.313.922 ₫ - 94.244.835 ₫
  31. Nhẫn Inverse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inverse

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.964.594  - 64.853.462  5.964.594 ₫ - 64.853.462 ₫
  32. Nhẫn Aphrodi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    17.207.463,00 ₫
    9.073.541  - 114.140.962  9.073.541 ₫ - 114.140.962 ₫
  33. Nhẫn Arlina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  34. Nhẫn Coat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coat

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.396.152,00 ₫
    10.064.103  - 129.905.041  10.064.103 ₫ - 129.905.041 ₫
  35. Nhẫn Lyrus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lyrus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    9.990.517,00 ₫
    6.919.778  - 83.292.053  6.919.778 ₫ - 83.292.053 ₫
  36. Nhẫn Albali Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albali

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    8.517.695  - 95.716.522  8.517.695 ₫ - 95.716.522 ₫
  37. Nhẫn Merope Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merope

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    8.680.713  - 109.924.001  8.680.713 ₫ - 109.924.001 ₫
  38. Nhẫn Muliphen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    17.915.008,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  39. Nhẫn Zavijava Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zavijava

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    9.350.898  - 111.961.731  9.350.898 ₫ - 111.961.731 ₫
  40. Nhẫn Giennah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giennah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    7.682.227  - 89.589.192  7.682.227 ₫ - 89.589.192 ₫
  41. Nhẫn Toliman Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  42. Nhẫn Lasuperda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lasuperda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    9.679.199  - 138.183.303  9.679.199 ₫ - 138.183.303 ₫
  43. Nhẫn Mesarthim Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mesarthim

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    11.173.531  - 149.008.724  11.173.531 ₫ - 149.008.724 ₫
  44. Nhẫn Seginus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seginus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    11.405.605  - 159.650.181  11.405.605 ₫ - 159.650.181 ₫
  45. Nhẫn Thabit Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thabit

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    18.792.362,00 ₫
    11.125.984  - 187.612.310  11.125.984 ₫ - 187.612.310 ₫
  46. Nhẫn Soleggiato Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soleggiato

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.622.581,00 ₫
    8.150.904  - 91.018.435  8.150.904 ₫ - 91.018.435 ₫
  47. Nhẫn Ordinato Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ordinato

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    27.480.999,00 ₫
    6.792.420  - 112.103.234  6.792.420 ₫ - 112.103.234 ₫
  48. Nhẫn Ondulato Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ondulato

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    16.131.998,00 ₫
    7.335.813  - 82.527.903  7.335.813 ₫ - 82.527.903 ₫
  49. Nhẫn Luminosa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luminosa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.442 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    10.044.291  - 142.711.583  10.044.291 ₫ - 142.711.583 ₫
  50. Nhẫn Remnant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  51. Nhẫn Lambda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    16.952.748,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  52. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  53. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    26.490.439,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  54. Nhẫn Kwinstar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kwinstar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    42.990.360,00 ₫
    15.102.097  - 220.399.894  15.102.097 ₫ - 220.399.894 ₫
  55. Nhẫn Ushas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  56. Nhẫn Citlalmina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  57. Nhẫn Orionis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  58. Nhẫn Tohil Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫
  59. Nhẫn Borgil Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.660.292,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    26.377.232,00 ₫
    10.579.194  - 177.904.809  10.579.194 ₫ - 177.904.809 ₫
  61. Nhẫn Achaius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Achaius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    10.154.668  - 129.055.988  10.154.668 ₫ - 129.055.988 ₫
  62. Nhẫn Ailean Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ailean

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    8.456.563  - 99.806.127  8.456.563 ₫ - 99.806.127 ₫
  63. Nhẫn Argyle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    78.820.379,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  64. Nhẫn Charltone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    63.452.528,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  65. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  66. Nhẫn Boffin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boffin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.698.062,00 ₫
    7.702.604  - 80.235.465  7.702.604 ₫ - 80.235.465 ₫
  67. Nhẫn Boss Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  68. Nhẫn Boucl Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boucl

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    7.238.172  - 79.626.975  7.238.172 ₫ - 79.626.975 ₫
  69. Nhẫn Cadha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    10.613.156,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  70. Nhẫn Titanic Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    15.169.738,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫

You’ve viewed 660 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng