Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Beverly Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    41.801.687,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  9. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  10. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.424.439,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  11. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    39.141.322,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  12. Nhẫn Sunita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  13. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  14. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  15. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    43.584.697,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  16. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  17. Nhẫn Priscella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Salvina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    22.556.495,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  20. Nhẫn Gerroldine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    22.698.005,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  21. Nhẫn Kamlyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamlyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    19.386.699,00 ₫
    9.976.366  - 142.838.938  9.976.366 ₫ - 142.838.938 ₫
  22. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  23. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  24. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  25. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  26. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  27. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  28. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  29. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    24.113.092,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  30. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.698.003,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  31. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  32. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    23.773.472,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  33. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  34. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  35. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  36. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    78.226.043,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  37. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  38. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  39. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  40. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  41. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  42. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  43. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.641.400,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  44. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  45. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    34.980.964,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  46. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  47. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  48. Nhẫn Bled Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  49. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  50. Nhẫn Armanie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  51. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.490.411,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  54. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  55. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  56. Nhẫn Madora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  57. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    72.452.486,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  58. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    150.112.495,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  59. Nhẫn Olina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  60. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.679.099,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  61. Nhẫn Petals Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    25.443.273,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  62. Nhẫn Themis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    41.716.782,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  65. Nhẫn Mayo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    22.839.512,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  66. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    53.122.388,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  67. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  68. Nhẫn Natuna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  69. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    103.810.828,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  70. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    103.074.982,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫

You’ve viewed 180 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng