Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Windermere Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    27.282.889,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Parnita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    24.622.524,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Iycaen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    19.358.398,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Lastarria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    22.952.721,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Daryllyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Basis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    19.047.078,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Basal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ahti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  11. Ring Moncalieri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    GLAMIRA Ring Moncalieri

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.584.841,00 ₫
    7.705.152  - 87.051.520  7.705.152 ₫ - 87.051.520 ₫
    Mới

  12. Ring Mnisileous Vàng Trắng-Đỏ 9K

    GLAMIRA Ring Mnisileous

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    15.735.773,00 ₫
    10.004.669  - 113.815.496  10.004.669 ₫ - 113.815.496 ₫
    Mới

  13. Ring Mezzagno Vàng Trắng-Đỏ 9K

    GLAMIRA Ring Mezzagno

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    47.377.132,00 ₫
    18.265.950  - 206.385.854  18.265.950 ₫ - 206.385.854 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Ring Mediterranean Vàng Trắng-Đỏ 9K

    GLAMIRA Ring Mediterranean

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    34.952.663,00 ₫
    9.731.557  - 124.202.239  9.731.557 ₫ - 124.202.239 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Escorial Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    11.240.040  - 145.126.711  11.240.040 ₫ - 145.126.711 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Derwent Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    22.103.667,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Callalily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.556.510,00 ₫
    10.341.459  - 123.744.737  10.341.459 ₫ - 123.744.737 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Belmonte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belmonte

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    9.414.294  - 108.971.223  9.414.294 ₫ - 108.971.223 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Barboleta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barboleta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - VS1

    15.028.229,00 ₫
    8.558.449  - 96.197.656  8.558.449 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Anopatisia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anopatisia

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    7.195.720  - 76.372.278  7.195.720 ₫ - 76.372.278 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Seaqaqa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seaqaqa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    10.504.195  - 127.145.617  10.504.195 ₫ - 127.145.617 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Savusavu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Savusavu

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    8.904.862  - 96.013.688  8.904.862 ₫ - 96.013.688 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Reitano Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reitano

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.264.096,00 ₫
    7.763.736  - 82.683.564  7.763.736 ₫ - 82.683.564 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đeo ngón út Pagliara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pagliara

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    8.008.263  - 83.843.936  8.008.263 ₫ - 83.843.936 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Nausori Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nausori

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    17.320.672,00 ₫
    10.780.137  - 127.216.376  10.780.137 ₫ - 127.216.376 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Labasa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Interactively Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Interactively

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    6.049.499  - 60.919.518  6.049.499 ₫ - 60.919.518 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Hanodas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    15.707.472,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Hampstead Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hampstead

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    8.150.904  - 88.159.958  8.150.904 ₫ - 88.159.958 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Galion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galion

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    16.415.015,00 ₫
    10.191.460  - 120.423.949  10.191.460 ₫ - 120.423.949 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Eggleston Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eggleston

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    10.357.025  - 122.758.846  10.357.025 ₫ - 122.758.846 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Dubuc Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dubuc

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    10.099.480  - 119.787.166  10.099.480 ₫ - 119.787.166 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Conventionality Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    18.367.837,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Coneja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coneja

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    22.952.721,00 ₫
    12.270.224  - 157.013.453  12.270.224 ₫ - 157.013.453 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Bense Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bense

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    25.726.291,00 ₫
    11.699.944  - 146.555.951  11.699.944 ₫ - 146.555.951 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Paceco Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paceco

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    8.637.694  - 93.225.972  8.637.694 ₫ - 93.225.972 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Nasinu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nasinu

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    7.947.131  - 86.037.323  7.947.131 ₫ - 86.037.323 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Levuka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Levuka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    8.459.393  - 93.466.534  8.459.393 ₫ - 93.466.534 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Famatina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Famatina

    9K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    20.603.674,00 ₫
    10.430.610  - 138.900.325  10.430.610 ₫ - 138.900.325 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Castelvetrano Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Castelvetrano

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    10.246.649  - 128.909.812  10.246.649 ₫ - 128.909.812 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Ekrinol Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Totand Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.386.742,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Subtr Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Foldent Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.697.991,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Winooze Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.377.304,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Sinjido Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sinjido

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.782.599  - 100.768.386  8.782.599 ₫ - 100.768.386 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Puefin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puefin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.203 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    10.698.062  - 125.489.968  10.698.062 ₫ - 125.489.968 ₫
  51. Nhẫn Pnengen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    40.754.523,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  52. Nhẫn Steli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Steli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    18.622.553,00 ₫
    10.853.722  - 168.650.142  10.853.722 ₫ - 168.650.142 ₫
  53. Nhẫn Spourmo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spourmo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    8.108.451  - 103.952.332  8.108.451 ₫ - 103.952.332 ₫
  54. Nhẫn Relan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Relan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    7.030.154  - 80.221.312  7.030.154 ₫ - 80.221.312 ₫
  55. Nhẫn Rortarro Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rortarro

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    7.417.322  - 96.961.796  7.417.322 ₫ - 96.961.796 ₫
  56. Nhẫn Rortarig Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rortarig

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    7.274.682  - 95.475.956  7.274.682 ₫ - 95.475.956 ₫
  57. Nhẫn Razazuze Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Razazuze

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.682.227  - 82.825.073  7.682.227 ₫ - 82.825.073 ₫
  58. Nhẫn Rawlins Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawlins

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    14.462.195,00 ₫
    9.509.388  - 121.754.137  9.509.388 ₫ - 121.754.137 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Stalls Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stalls

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.792.405,00 ₫
    7.238.172  - 75.353.411  7.238.172 ₫ - 75.353.411 ₫
  61. Nhẫn Stpyus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stpyus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.962.230  - 168.933.155  6.962.230 ₫ - 168.933.155 ₫
  62. Nhẫn Fecko Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fecko

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    18.622.552,00 ₫
    10.485.799  - 172.470.879  10.485.799 ₫ - 172.470.879 ₫
  63. Nhẫn Fenka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fenka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    10.375.422  - 145.499.306  10.375.422 ₫ - 145.499.306 ₫
  64. Nhẫn Hillet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.084.848,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  65. Nhẫn Mupansa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mupansa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    19.103.682,00 ₫
    12.215.035  - 147.735.142  12.215.035 ₫ - 147.735.142 ₫

You’ve viewed 60 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng