Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Titanic Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.003.776,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  12. Nhẫn Chaviv Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    21.659.614,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  13. Nhẫn Eisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    39.521.415,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  14. Nhẫn Shinzo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  15. Nhẫn Skystis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Skystis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.267 crt - VS

    28.675.051,00 ₫
    11.939.094  - 158.503.961  11.939.094 ₫ - 158.503.961 ₫
  16. Nhẫn Trappabuono Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.167.275,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  17. Nhẫn Pretty Morning Women Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    38.774.249,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  18. Nhẫn Canoellan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.391.610,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  19. Nhẫn Canoester Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  20. Nhẫn Canonnaggi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canonnaggi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    47.343.454,00 ₫
    20.522.449  - 341.106.871  20.522.449 ₫ - 341.106.871 ₫
  21. Nhẫn Croupion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  22. Nhẫn Delice Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.410.572,00 ₫
    17.437.841  - 252.593.141  17.437.841 ₫ - 252.593.141 ₫
  23. Nhẫn Deluge Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Deluge

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.019.935,00 ₫
    14.995.116  - 216.720.663  14.995.116 ₫ - 216.720.663 ₫
  24. Nhẫn Divaguer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Divaguer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    31.376.736,00 ₫
    14.531.534  - 201.466.022  14.531.534 ₫ - 201.466.022 ₫
  25. Nhẫn Estatelas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estatelas

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    86.946.944,00 ₫
    12.374.092  - 946.099.286  12.374.092 ₫ - 946.099.286 ₫
  26. Nhẫn Liqueur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liqueur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    13.925.310  - 196.258.497  13.925.310 ₫ - 196.258.497 ₫
  27. Nhẫn Mondo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mondo

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.370.438,00 ₫
    13.426.067  - 184.881.192  13.426.067 ₫ - 184.881.192 ₫
  28. Nhẫn Vestire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vestire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    24.813.560,00 ₫
    11.497.586  - 136.909.724  11.497.586 ₫ - 136.909.724 ₫
  29. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  30. Nhẫn Argyll Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Argyll

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    24.814.974,00 ₫
    10.669.760  - 1.597.237.708  10.669.760 ₫ - 1.597.237.708 ₫
  31. Nhẫn Armstrang Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armstrang

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 346.370.993  10.757.495 ₫ - 346.370.993 ₫
  32. Nhẫn Aurac Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    30.186.648,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  33. Nhẫn Cablera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  34. Nhẫn Cikliption Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  35. Nhẫn Cygne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cygne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    13.765.688,00 ₫
    7.519.209  - 80.617.536  7.519.209 ₫ - 80.617.536 ₫
  36. Nhẫn Emeude Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emeude

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    31.864.658,00 ₫
    11.387.209  - 247.597.875  11.387.209 ₫ - 247.597.875 ₫
  37. Nhẫn Enoyklah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.857.938,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  38. Nhẫn Freona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.355 crt - VS

    31.284.472,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  39. Nhẫn Glandes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.617.486,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  40. Nhẫn Keutmie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keutmie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.070.398,00 ₫
    7.722.982  - 97.457.083  7.722.982 ₫ - 97.457.083 ₫
  41. Nhẫn Legume Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.538.055,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  42. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  45. Nhẫn Golbat Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Golbat

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    39.498.491,00 ₫
    15.880.679  - 265.215.722  15.880.679 ₫ - 265.215.722 ₫
  46. Nhẫn Kravetz Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kravetz

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.15 crt - VS

    74.969.643,00 ₫
    24.636.109  - 640.610.163  24.636.109 ₫ - 640.610.163 ₫
  47. Nhẫn Yamper Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    57.138.406,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  48. Nhẫn Alinres Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alinres

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.680.202,00 ₫
    8.701.090  - 99.692.920  8.701.090 ₫ - 99.692.920 ₫
  49. Nhẫn Allisono Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Allisono

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.262 crt - AAA

    25.515.161,00 ₫
    11.663.152  - 150.678.529  11.663.152 ₫ - 150.678.529 ₫
  50. Nhẫn Aretino Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aretino

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    9.434.671  - 114.381.529  9.434.671 ₫ - 114.381.529 ₫
  51. Nhẫn Arica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arica

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    17.946.706,00 ₫
    9.210.522  - 111.056.075  9.210.522 ₫ - 111.056.075 ₫
  52. Nhẫn Armour Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armour

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.887.853,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  53. Nhẫn Armourer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armourer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.001.144,00 ₫
    8.736.750  - 102.975.920  8.736.750 ₫ - 102.975.920 ₫
  54. Nhẫn Astarta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astarta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    17.883.310,00 ₫
    9.129.013  - 112.612.671  9.129.013 ₫ - 112.612.671 ₫
  55. Nhẫn Auroran Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Auroran

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    15.344.360,00 ₫
    8.293.545  - 92.277.861  8.293.545 ₫ - 92.277.861 ₫
  56. Nhẫn Belis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    11.950.130,00 ₫
    6.452.799  - 65.829.870  6.452.799 ₫ - 65.829.870 ₫
  57. Nhẫn Causereyt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Causereyt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.696.533,00 ₫
    7.906.377  - 91.725.980  7.906.377 ₫ - 91.725.980 ₫
  58. Nhẫn Celinel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Celinel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.966.460,00 ₫
    5.624.973  - 59.362.922  5.624.973 ₫ - 59.362.922 ₫
  59. Nhẫn Iskrenne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  60. Nhẫn Komorebi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Komorebi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.863.527,00 ₫
    5.900.915  - 72.990.217  5.900.915 ₫ - 72.990.217 ₫
  61. Nhẫn Obman Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  62. Nhẫn Igavesti Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    34.632.570,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  63. Nhẫn Crephy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    42.788.285,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  64. Nhẫn Resande Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    16.932.087,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  65. Nhẫn Laodikya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  66. Nhẫn Eternal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.895.111,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  67. Nhẫn Emphasis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.479.091,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  68. Nhẫn Tenacity Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.920.754,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  69. Nhẫn Barkhos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barkhos

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.305.954,00 ₫
    8.313.922  - 100.584.427  8.313.922 ₫ - 100.584.427 ₫
  70. Nhẫn Perzik Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    16.609.447,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫

You’ve viewed 720 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng