Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  2. Nhẫn Mutia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  3. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  4. Nhẫn Elladine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    32.474.560,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  5. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  6. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  7. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  8. Nhẫn Ortensia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    71.730.224,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    14.319.552,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  11. Nhẫn Cesarina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    42.213.760,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  12. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    40.256.410,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  13. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Greyshell SET Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Greyshell SET

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.582 crt - VS

    43.521.301,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.364.072  - 203.659.405  16.364.072 ₫ - 203.659.405 ₫
  16. Nhẫn Sunita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.171.224,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  17. Nhẫn Cristophia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    36.039.450,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  18. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  21. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  22. Nhẫn Alhertine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Telema Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Telema

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.111 crt - VS

    23.273.096,00 ₫
    8.558.449  - 98.093.873  8.558.449 ₫ - 98.093.873 ₫
  24. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    56.469.918,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  25. Nhẫn Edithe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edithe

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.622 crt - VS

    51.135.604,00 ₫
    8.422.601  - 301.668.377  8.422.601 ₫ - 301.668.377 ₫
  26. Nhẫn Taldina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Nadia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    25.382.142,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  29. Nhẫn Ellyza Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    35.729.261,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  30. Nhẫn Estrella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.029.346,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  31. Nhẫn Tinka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  32. Nhẫn Priscella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.318.391,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  33. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  34. Nhẫn Boss Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    17.645.574,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.298.227,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  36. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  37. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    72.617.767,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  38. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  39. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.687.729,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  40. Nhẫn Aubina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    74.958.888,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  41. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    59.875.186,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  42. Nhẫn Alix Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  43. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  44. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  45. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    25.034.595,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  46. Nhẫn Abdera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abdera

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    47.004.680,00 ₫
    12.582.958  - 182.970.824  12.582.958 ₫ - 182.970.824 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Ahmarria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    94.695.399,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  49. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.624,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  50. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    91.157.680,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  51. Nhẫn Massima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    54.125.400,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  52. Nhẫn Milose Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.364.778,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  53. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  54. Nhẫn Ambra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.653.471,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  55. Nhẫn Alkida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    41.096.405,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Crisantemo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crisantemo

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    29.669.293,00 ₫
    10.706.553  - 148.187.976  10.706.553 ₫ - 148.187.976 ₫
  57. Nhẫn Ronna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    79.943.393,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  58. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  59. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    51.904.280,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Amberly Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    26.897.984,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  62. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  63. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    20.489.334,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  64. Nhẫn Martoya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.025.243.983,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  65. Nhẫn Shira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    16.768.222,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  66. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    51.718.622,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng