Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Venice Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nodes - SET Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nodes - SET

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.126 crt - VS

    29.065.899,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.245.205  - 526.525.804  16.245.205 ₫ - 526.525.804 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ennin SET Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ennin SET

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.954 crt - VS

    36.056.431,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.958.424  - 1.507.082.475  13.958.424 ₫ - 1.507.082.475 ₫
  4. Nhẫn Maclovia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  5. Nhẫn Available Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    23.518.756,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  6. Nhẫn Camie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.508 crt - AAA

    17.999.914,00 ₫
    9.843.915  - 156.239.822  9.843.915 ₫ - 156.239.822 ₫
  7. Nhẫn Korilla Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  8. Nhẫn Ronna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    67.188.360,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gaby Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  11. Nhẫn Lynx Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  12. Nhẫn Mindy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    34.528.137,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Euploia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    15.452.756,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  16. Nhẫn Preece Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    44.773.372,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  17. Nhẫn Chasm Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  18. Nhẫn Mutia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.547.085,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Amberly Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  21. Nhẫn Alhertine Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  22. Nhẫn Cesarina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    29.716.839,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  23. Nhẫn Jesasia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  24. Nhẫn Verde Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  25. Nhẫn Gwenora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.331.144.543,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  26. Nhẫn Tortilla Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Masdevalia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  29. Nhẫn Alula Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cynigo SET Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cynigo SET

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.220.215  - 491.530.683  14.220.215 ₫ - 491.530.683 ₫
  31. Nhẫn Beverly Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    41.801.687,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  32. Nhẫn Swablu Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  33. Nhẫn Ortensia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    42.735.645,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  34. Nhẫn Capture Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    32.207.392,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  35. Nhẫn Jeylianis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  36. Nhẫn Franisbel Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  37. Nhẫn Anselma Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  38. Nhẫn Estrella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  39. Nhẫn Ambra Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  40. Nhẫn Monalisa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  41. Nhẫn Manjari Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  42. Nhẫn Yolanda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.235.751,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  43. Nhẫn Miercoles Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  44. Nhẫn Diell Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    29.886.649,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  45. Nhẫn Zelmira Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    34.358.326,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  46. Nhẫn Hansika Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Arklig Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  49. Nhẫn Remnant Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  50. Nhẫn Borgil Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.660.292,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  51. Nhẫn Eldora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  52. Nhẫn Mildy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  53. Nhẫn Lexina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  54. Nhẫn Taldina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    40.613.013,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Donnola Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Donnola

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.259 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    10.357.025  - 148.060.612  10.357.025 ₫ - 148.060.612 ₫
  56. Nhẫn Kalonnie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    16.443.318,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  57. Nhẫn Begonia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  58. Nhẫn Rawal Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  59. Nhẫn Nadia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Danaja Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    72.282.675,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  62. Nhẫn Gaila Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.932 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    8.644.486  - 117.763.588  8.644.486 ₫ - 117.763.588 ₫
  63. Nhẫn Emmeline Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  64. Nhẫn Redfern Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    27.622.510,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  65. Nhẫn Ailean Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ailean

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    8.456.563  - 99.806.127  8.456.563 ₫ - 99.806.127 ₫
  66. Nhẫn Edera Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng