Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Zoe Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  9. Nhẫn Lily Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  10. Nhẫn Valery Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  11. Nhẫn Belinda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  12. Nhẫn Kelsey Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  13. Nhẫn Albus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  14. Nhẫn Callainus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  15. Nhẫn Crocus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  16. Nhẫn Dalia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.424.439,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  17. Nhẫn Flavus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Grasse Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    24.113.092,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  20. Nhẫn Griseus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    39.141.322,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  21. Nhẫn Lila Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.698.003,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  22. Nhẫn Lobata Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  23. Nhẫn Flavia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    23.773.472,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  24. Nhẫn Alda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  25. Nhẫn Pera Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  26. Nhẫn Palmate Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.820.679,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  27. Nhẫn Pinnata Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  28. Nhẫn Primrose Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    78.226.043,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  29. Nhẫn Sofia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  30. Nhẫn Arya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  31. Nhẫn Limasy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  32. Nhẫn Sunita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  33. Nhẫn Sonne Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  34. Nhẫn Caresse Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    34.980.964,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  35. Nhẫn Alix Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  36. Nhẫn Pucisca Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  37. Nhẫn Lavanya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  38. Nhẫn Bled Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  39. Nhẫn Fleur Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  40. Nhẫn Bernelle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    27.254.586,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  41. Nhẫn Abagale Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  42. Nhẫn Afreen Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  43. Nhẫn Armanie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  44. Nhẫn Darci Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.490.411,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  45. Nhẫn Elugelap Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  46. Nhẫn Balena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  47. Nhẫn Madora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  48. Nhẫn Marilis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    72.452.486,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  49. Nhẫn Merida Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    150.112.495,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  50. Nhẫn Nutmeg Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  51. Nhẫn Olina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Venera Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.679.099,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  54. Nhẫn Petals Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    25.443.273,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  55. Nhẫn Themis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  56. Nhẫn Mundesi Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    41.716.782,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  57. Nhẫn Negri Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    43.584.697,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  58. Nhẫn Cattleye Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    53.122.388,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  59. Nhẫn Febris Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  60. Nhẫn Vitalba Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  61. Nhẫn Herkelia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  62. Nhẫn Natuna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Paras Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    103.810.828,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  65. Nhẫn Clematis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    103.074.982,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  66. Nhẫn Atalente Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    47.179.020,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  67. Nhẫn Monica Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  68. Nhẫn Aubina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    62.461.967,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  69. Nhẫn Jacalyn Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  70. Nhẫn Arisu Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    57.395.952,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫

You’ve viewed 180 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng