Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Mindy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  2. Nhẫn Euploia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  3. Nhẫn Venice Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  4. Nhẫn Alhertine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.165.973,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  5. Nhẫn Gaby Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  6. Nhẫn Shulamis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.692.612,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  7. Nhẫn Mutia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  8. Nhẫn Cesarina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    34.814.267,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Jesasia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  11. Nhẫn Ortensia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  12. Nhẫn Swablu Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.564.675,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  13. Nhẫn Benouville Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Laia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  16. Nhẫn Uliga Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.624.632,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  17. Nhẫn Zelmira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    43.377.528,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  18. Nhẫn Elenora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Available Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.010.810,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  21. Nhẫn Arliene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arliene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    14.581.062  - 211.046.166  14.581.062 ₫ - 211.046.166 ₫
  22. Nhẫn Verde Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  23. Nhẫn Asie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  24. Nhẫn Alix Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.600.575,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  25. Nhẫn Beverly Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    51.391.169,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  26. Nhẫn Yedprior Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Vitalba Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  29. Nhẫn Zulmarie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.204.110,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  30. Nhẫn Lexina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  31. Nhẫn Eltanin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eltanin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    7.216.946  - 76.584.535  7.216.946 ₫ - 76.584.535 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Afige SET Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Afige SET

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    35.809.640,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.057.282  - 1.553.964.331  16.057.282 ₫ - 1.553.964.331 ₫
  33. Nhẫn Cenny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Crisantemo Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crisantemo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    22.257.064,00 ₫
    10.706.553  - 148.187.976  10.706.553 ₫ - 148.187.976 ₫
  35. Nhẫn Elboros Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elboros

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.855.065,00 ₫
    11.129.664  - 137.334.252  11.129.664 ₫ - 137.334.252 ₫
  36. Nhẫn Masdevalia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  37. Nhẫn Beyonce Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  38. Nhẫn Iskrenne Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.813.602,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  39. Nhẫn Estrella Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  40. Nhẫn Amberly Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.612.632,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  41. Nhẫn Tortilla Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  42. Nhẫn Ambra Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  43. Nhẫn Begonia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  44. Nhẫn Yolanda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  45. Nhẫn Crocus Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    128.062.315,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  46. Nhẫn Dorado Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Diell Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Isell SET Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isell SET

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    41.000.181,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.384.818  - 2.838.920.502  18.384.818 ₫ - 2.838.920.502 ₫
  50. Nhẫn Ronna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  51. Nhẫn Jaume Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  52. Nhẫn Eilah Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.896.428,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  53. Nhẫn Maclovia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  54. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  55. Nhẫn Elliana Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.781.394,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  56. Nhẫn Monalisa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  57. Nhẫn Manjari Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  58. Nhẫn Milose Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.194.048,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  59. Nhẫn Noralie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    17.653.783,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Chasm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  62. Nhẫn Avehenfer Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avehenfer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.048 crt - VS1

    15.884.640,00 ₫
    7.344.304  - 78.537.360  7.344.304 ₫ - 78.537.360 ₫
  63. Nhẫn Orionis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  64. Nhẫn Tivona Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.289.184,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  65. Nhẫn Carlene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAA

    54.512.286,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  66. Nhẫn Tinka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng