Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Ellamay Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  8. Nhẫn Norlene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.444.505,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  9. Nhẫn Fredonia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    113.657.289,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  10. Nhẫn Ahmeena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    32.948.332,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  11. Nhẫn Quanika Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  12. Nhẫn Redfern Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  13. Nhẫn Marron Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  14. Nhẫn Cristophia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    29.798.913,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  15. Nhẫn Edira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    15.073.229,00 ₫
    7.706.566  - 101.306.117  7.706.566 ₫ - 101.306.117 ₫
  16. Nhẫn Elisha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    36.282.845,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  17. Nhẫn Severina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    39.428.586,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  18. Nhẫn Ganesa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    57.018.407,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  19. Nhẫn Belinda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    34.141.534,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  20. Nhẫn Edera Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.849.150,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  21. Nhẫn Dylis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  22. Nhẫn Emeraldina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emeraldina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.9 crt - AAA

    14.262.384,00 ₫
    8.108.451  - 110.914.564  8.108.451 ₫ - 110.914.564 ₫
  23. Nhẫn Isabelle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.472.284,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  24. Nhẫn Parma Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  25. Nhẫn Neutron Star Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Sunita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.751.905,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  28. Nhẫn Hansika Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  29. Nhẫn Taldina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    43.481.961,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  30. Nhẫn Shira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    12.654.562,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  31. Nhẫn Edy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.238.935,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  32. Nhẫn Ellyza Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    29.756.177,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  33. Nhẫn Domela Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    58.250.382,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  34. Nhẫn Gracianna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    19.007.739,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  35. Nhẫn Shannan Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  36. Nhẫn Mildy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.015.181,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  37. Nhẫn Mayo Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.103.269,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  38. Nhẫn Abarrane Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    28.737.314,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  39. Nhẫn Miercoles Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    16.148.129,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  40. Nhẫn Anselma Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    33.527.669,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  41. Nhẫn Eilise Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    19.163.115,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  42. Nhẫn Ailean Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ailean

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.329.629,00 ₫
    8.456.563  - 99.806.127  8.456.563 ₫ - 99.806.127 ₫
  43. Nhẫn Causereyt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Causereyt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.696.533,00 ₫
    7.906.377  - 91.725.980  7.906.377 ₫ - 91.725.980 ₫
  44. Nhẫn Valery Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    21.067.823,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  45. Nhẫn Eilena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  46. Nhẫn Darinka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    26.920.343,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  47. Nhẫn Kalonnie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  48. Nhẫn Josafina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  49. Nhẫn Isedoria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  50. Nhẫn Nadia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    19.536.415,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  51. Nhẫn Ayelanis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.043.525,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  52. Nhẫn Fauniel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    18.981.418,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  53. Nhẫn Naolin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.047.529,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  54. Nhẫn Tonyetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  55. Nhẫn Gerroldine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    26.277.610,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  56. Nhẫn Gwenora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.336.777.157,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  57. Nhẫn Muliphen Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    21.924.517,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  58. Nhẫn Citlalmina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    16.452.090,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  59. Nhẫn Boss Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  60. Nhẫn Azul Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  61. Nhẫn Monica Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    23.614.981,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  62. Nhẫn Vega Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  63. Nhẫn Damacia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    16.407.656,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  64. Nhẫn Erlene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    12.668.429,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  65. Nhẫn Elauna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  66. Nhẫn Ekaterina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Telema Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Telema

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.111 crt - VS

    17.771.235,00 ₫
    8.558.449  - 98.093.873  8.558.449 ₫ - 98.093.873 ₫

You’ve viewed 120 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng