Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Georga Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    47.239.303,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  12. Nhẫn Hannele Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    41.353.105,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  13. Nhẫn Bojana Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    70.816.078,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  14. Nhẫn Danaja Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    76.827.370,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  15. Nhẫn Darchelle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  16. Nhẫn Eustolia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    20.182.260,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  17. Nhẫn Floresita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    21.145.369,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫
  18. Nhẫn Florestine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.432.477,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  19. Nhẫn Florisel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florisel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    16.533.883,00 ₫
    8.558.449  - 103.131.585  8.558.449 ₫ - 103.131.585 ₫
  20. Nhẫn Florrine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    47.299.302,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  21. Nhẫn Fonisha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    27.573.264,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  22. Nhẫn Frolinde Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    66.938.737,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  23. Nhẫn Fronnie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    18.036.139,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  24. Nhẫn Gianalis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    103.787.903,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  25. Nhẫn Gianetti Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gianetti

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    17.336.520,00 ₫
    7.768.265  - 97.556.140  7.768.265 ₫ - 97.556.140 ₫
  26. Nhẫn Giannella Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  27. Nhẫn Jasna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - SI

    107.807.600,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  28. Nhẫn Olivett Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.646.140,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  29. Nhẫn Priscella Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.599.541,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  30. Nhẫn Prudencia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    70.219.476,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  31. Nhẫn Salvina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    26.302.797,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  32. Nhẫn Samarria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.097.157,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  33. Nhẫn Shedricka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    28.573.730,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫
  34. Nhẫn Sherlita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    61.667.536,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  35. Nhẫn Sidart Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    18.880.664,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  36. Nhẫn Siomara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Siomara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.126.421,00 ₫
    8.286.469  - 106.740.051  8.286.469 ₫ - 106.740.051 ₫
  37. Nhẫn Abdera Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abdera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.293.401,00 ₫
    12.582.958  - 182.970.824  12.582.958 ₫ - 182.970.824 ₫
  38. Nhẫn Abequa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    23.092.246,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  39. Nhẫn Adanya Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    87.985.053,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  40. Nhẫn Adonia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    31.254.755,00 ₫
    13.134.843  - 179.716.125  13.134.843 ₫ - 179.716.125 ₫
  41. Nhẫn Ahmarria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    86.200.628,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  42. Nhẫn Ahmonie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmonie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    29.010.993,00 ₫
    13.150.126  - 174.763.318  13.150.126 ₫ - 174.763.318 ₫
  43. Nhẫn Alkida Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    33.989.835,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  44. Nhẫn Jhamilet Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    52.777.107,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  45. Nhẫn Valeska Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    115.463.790,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  46. Nhẫn Quinnita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    49.175.143,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  47. Nhẫn Phyllis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    28.446.090,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  48. Nhẫn Loncro Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    73.499.932,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  49. Nhẫn Kalpita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    28.448.637,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  50. Nhẫn Kalidah Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  51. Nhẫn Anmolika Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  52. Nhẫn Dorenda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    104.291.955,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  53. Nhẫn Astrid Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  54. Nhẫn Aralyn Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    36.976.238,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  55. Nhẫn Anisah Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    48.365.429,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.900.178,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.838.381,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    23.097.908,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.686.981,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  62. Nhẫn Earldina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.958.480,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  63. Nhẫn Eliya Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  64. Nhẫn Elladine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  65. Nhẫn Amanlia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    28.819.391,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  66. Nhẫn Amarelis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    27.854.583,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  67. Nhẫn Anjeliz Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.886.254,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  68. Nhẫn Dorilla Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    17.588.972,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  69. Nhẫn Kavita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    16.970.862,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  70. Nhẫn Marilla Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫

You’ve viewed 300 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng