Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Nadia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    25.382.142,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  8. Nhẫn Ganesa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    65.755.158,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  9. Nhẫn Ellamay Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  10. Nhẫn Ambra Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.653.471,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  11. Nhẫn Aubina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    74.958.888,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  12. Nhẫn Priscella Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.318.391,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  13. Nhẫn Ekaterina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    72.617.767,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  14. Nhẫn Vega Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  15. Nhẫn Damacia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    20.916.125,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  16. Nhẫn Eilena Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    12.933.899,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  17. Nhẫn Gianina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    23.026.304,00 ₫
    8.872.598  - 128.037.123  8.872.598 ₫ - 128.037.123 ₫
  18. Nhẫn Beyonce Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  19. Nhẫn Azul Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  20. Nhẫn Despoina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    44.916.011,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  21. Nhẫn Adsila Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    32.751.918,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  22. Nhẫn Anselma Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.086.600,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  23. Nhẫn Belinda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.687.729,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  24. Nhẫn Beverly Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    65.311.386,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  25. Nhẫn Pucisca Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    26.682.890,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Nutmeg Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    30.709.664,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  28. Nhẫn Germana Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    54.561.248,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  29. Nhẫn Josafina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.324.893.885,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  30. Nhẫn Anmolika Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    119.170.754,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  31. Nhẫn Tivona Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    79.077.359,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  32. Nhẫn Gerwin Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  33. Nhẫn Jabilio Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    21.490.085,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  34. Nhẫn Jacenty Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.484.792,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  35. Nhẫn Korilla Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    14.870.871,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  36. Nhẫn Valery Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    27.945.148,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  37. Nhẫn Lobata Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.128.516,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  38. Nhẫn Marron Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    22.815.738,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  39. Nhẫn Alda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  40. Nhẫn Bled Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    37.846.233,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  41. Nhẫn Tinka Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  42. Nhẫn Ronnica Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    41.205.087,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  43. Nhẫn Shulamis Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    32.710.031,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  44. Nhẫn Uliga Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    22.133.101,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  45. Nhẫn Fauniel Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    24.432.336,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    28.043.639,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  47. Nhẫn Severina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    51.718.622,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  48. Nhẫn Eldora Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  49. Nhẫn Alix Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  50. Nhẫn Vitalba Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    55.308.414,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  51. Nhẫn Prudencia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    75.441.149,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  52. Nhẫn Ara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    25.169.314,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  53. Nhẫn Zoe Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  54. Nhẫn Lily Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    21.190.086,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  55. Nhẫn Neroli Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  56. Nhẫn Endlessheart Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  57. Nhẫn Kelsey Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    44.459.787,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  58. Nhẫn Albus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    26.314.968,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  59. Nhẫn Callainus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.107.459,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  60. Nhẫn Crocus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    134.672.189,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  61. Nhẫn Dalia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  62. Nhẫn Flavus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.752.328,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  63. Nhẫn Grasse Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.674.909,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  64. Nhẫn Griseus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    51.229.565,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  65. Nhẫn Lila Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    36.980.198,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  66. Nhẫn Flavia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    38.464.345,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  67. Nhẫn Oblangus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    111.900.600,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng