Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Available Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    34.531.533,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  2. Nhẫn Mindy Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  3. Nhẫn Swablu Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    34.410.402,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  4. Nhẫn Alhertine Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  5. Nhẫn Mutia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  6. Nhẫn Indistinct Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Indistinct

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    21.474.235,00 ₫
    8.171.281  - 94.966.524  8.171.281 ₫ - 94.966.524 ₫
  7. Nhẫn Shannan Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.946.295,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  8. Nhẫn Tieshia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.362.117,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Masdevalia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  11. Nhẫn Cesarina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    42.213.760,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  12. Nhẫn Gaby Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  13. Nhẫn Venice Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Dorado Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    19.810.094,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  16. Nhẫn Laia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    39.255.661,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  17. Nhẫn Diell Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    38.877.549,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  18. Nhẫn Dylis Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.624,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Iskrenne Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    41.952.252,00 ₫
    9.549.010  - 129.848.435  9.549.010 ₫ - 129.848.435 ₫
  21. Nhẫn Ortensia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    71.730.224,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  22. Nhẫn Camardes Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Camardes

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    35.831.149,00 ₫
    11.965.980  - 148.810.610  11.965.980 ₫ - 148.810.610 ₫
  23. Nhẫn Hansika Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  24. Nhẫn Monalisa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hrimbr SET Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hrimbr SET

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    104.224.031,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.886.735  - 1.469.002.467  11.886.735 ₫ - 1.469.002.467 ₫
  26. Nhẫn Amberly Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    26.897.984,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Cristophia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    36.039.450,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  29. Nhẫn Jesasia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  30. Nhẫn Estrella Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.029.346,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  31. Nhẫn Spencre Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    33.470.782,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  32. Nhẫn Gracianna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    23.223.285,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  33. Nhẫn Leiani Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leiani

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Peridot

    3.3 crt - AAA

    25.386.670,00 ₫
    9.905.612  - 131.405.035  9.905.612 ₫ - 131.405.035 ₫
  34. Nhẫn Zarlish Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.133.411,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Andode SET Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Andode SET

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.516 crt - VS

    52.777.107,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.416.898  - 3.518.657.850  17.416.898 ₫ - 3.518.657.850 ₫
  36. Nhẫn Begonia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  37. Nhẫn Tortilla Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  38. Nhẫn Milose Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.364.778,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  39. Nhẫn Verde Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  40. Nhẫn Miercoles Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    20.567.448,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  41. Nhẫn Starnova Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    40.727.352,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  42. Nhẫn Blue Shifted Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    35.439.452,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  43. Nhẫn Ushas Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    16.463.694,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  44. Nhẫn Cikliption Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    30.776.455,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  45. Nhẫn Edwardeen Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    35.320.584,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  46. Nhẫn Zelmira Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    56.469.918,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Edera Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  49. Nhẫn Asie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.961.776,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  50. Nhẫn Isedoria Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    45.534.122,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  51. Nhẫn Sunita Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.171.224,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  52. Nhẫn Garmisch Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    19.336.887,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  53. Nhẫn Abarrane Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    37.257.556,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  54. Nhẫn Jaume Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    108.888.161,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  55. Nhẫn Manjari Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  56. Nhẫn Ellyza Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    35.729.261,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  57. Nhẫn Lynx Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.583.296,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  58. Nhẫn Yolanda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.517.211,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  59. Nhẫn Maclovia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Kalonnie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.702.533,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  62. Nhẫn Lexina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    14.319.552,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  63. Nhẫn Alkida Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    41.096.405,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  64. Nhẫn Emmeline Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  65. Nhẫn Dorthea Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    41.463.197,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  66. Nhẫn Fredonia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    124.622.803,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫

You’ve viewed 60 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng