Đang tải...
Tìm thấy 7155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    6.028.272  - 79.414.711  6.028.272 ₫ - 79.414.711 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    6.240.536  - 210.140.510  6.240.536 ₫ - 210.140.510 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    6.022.612  - 74.886.431  6.022.612 ₫ - 74.886.431 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    6.219.309  - 73.230.780  6.219.309 ₫ - 73.230.780 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    5.179.220  - 121.839.039  5.179.220 ₫ - 121.839.039 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.771.194  - 80.957.162  6.771.194 ₫ - 80.957.162 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    5.943.367  - 74.971.337  5.943.367 ₫ - 74.971.337 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.103.725,00 ₫
    6.495.252  - 67.386.470  6.495.252 ₫ - 67.386.470 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    4.137.715  - 48.070.520  4.137.715 ₫ - 48.070.520 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    4.387.903  - 51.084.658  4.387.903 ₫ - 51.084.658 ₫
  12. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.689.585  - 139.499.334  7.689.585 ₫ - 139.499.334 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.499.920,00 ₫
    8.334.299  - 101.164.607  8.334.299 ₫ - 101.164.607 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    5.893.556  - 75.820.393  5.893.556 ₫ - 75.820.393 ₫
  16. Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    7.330.153  - 104.574.972  7.330.153 ₫ - 104.574.972 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    4.689.034  - 71.178.907  4.689.034 ₫ - 71.178.907 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    7.274.682  - 85.372.230  7.274.682 ₫ - 85.372.230 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    17.405.577,00 ₫
    11.332.021  - 126.735.244  11.332.021 ₫ - 126.735.244 ₫
  22. Nhẫn Subotica Vàng 9K
    Mới

    Nhẫn GLAMIRA Subotica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.047.135  - 78.565.658  7.047.135 ₫ - 78.565.658 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.858.462  - 61.131.779  5.858.462 ₫ - 61.131.779 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    4.495.450  - 51.353.527  4.495.450 ₫ - 51.353.527 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    8.660.336,00 ₫
    5.893.556  - 77.688.309  5.893.556 ₫ - 77.688.309 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    6.516.478  - 78.834.531  6.516.478 ₫ - 78.834.531 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.492.888  - 100.683.479  7.492.888 ₫ - 100.683.479 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.509.387,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    5.900.915  - 70.726.077  5.900.915 ₫ - 70.726.077 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.315.083.365,00 ₫
    11.201.267  - 2.720.788.984  11.201.267 ₫ - 2.720.788.984 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    5.709.878  - 59.532.732  5.709.878 ₫ - 59.532.732 ₫
  33. Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    23.462.152,00 ₫
    7.156.097  - 132.041.820  7.156.097 ₫ - 132.041.820 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    5.829.028  - 74.447.753  5.829.028 ₫ - 74.447.753 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    6.474.025  - 270.720.410  6.474.025 ₫ - 270.720.410 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.813.646  - 72.042.106  6.813.646 ₫ - 72.042.106 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.367.894,00 ₫
    4.409.412  - 44.985.633  4.409.412 ₫ - 44.985.633 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    17.943.311,00 ₫
    8.965.995  - 128.716.369  8.965.995 ₫ - 128.716.369 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.499.963,00 ₫
    5.518.841  - 55.612.938  5.518.841 ₫ - 55.612.938 ₫
  40. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    28.641.373,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.122.488,00 ₫
    9.594.294  - 117.933.401  9.594.294 ₫ - 117.933.401 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.330.095,00 ₫
    8.986.371  - 109.768.340  8.986.371 ₫ - 109.768.340 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.886.721,00 ₫
    8.415.808  - 108.268.347  8.415.808 ₫ - 108.268.347 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    6.049.499  - 63.891.202  6.049.499 ₫ - 63.891.202 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    36.169.639,00 ₫
    10.955.608  - 170.730.320  10.955.608 ₫ - 170.730.320 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    22.924.418,00 ₫
    6.113.178  - 88.697.687  6.113.178 ₫ - 88.697.687 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Nanina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    7.259.399  - 77.914.721  7.259.399 ₫ - 77.914.721 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    31.613.056,00 ₫
    11.510.322  - 202.315.076  11.510.322 ₫ - 202.315.076 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    22.896.117,00 ₫
    10.995.230  - 986.415.130  10.995.230 ₫ - 986.415.130 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    12.914.089  - 225.819.681  12.914.089 ₫ - 225.819.681 ₫
  53. Nhẫn Tonvis Vàng 9K
    Mới

    Nhẫn GLAMIRA Tonvis

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    8.037.697,00 ₫
    5.441.860  - 57.778.024  5.441.860 ₫ - 57.778.024 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.971.655,00 ₫
    6.495.252  - 225.621.568  6.495.252 ₫ - 225.621.568 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.952.762,00 ₫
    8.002.320  - 99.240.089  8.002.320 ₫ - 99.240.089 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.839.512,00 ₫
    6.013.555  - 81.820.361  6.013.555 ₫ - 81.820.361 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    5.850.537  - 66.565.716  5.850.537 ₫ - 66.565.716 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    7.936.942  - 88.287.311  7.936.942 ₫ - 88.287.311 ₫
  59. Nhẫn Tyritake Vàng 9K
    Mới

    Nhẫn GLAMIRA Tyritake

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    9.882.972  - 137.136.141  9.882.972 ₫ - 137.136.141 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    8.207.508,00 ₫
    5.377.332  - 62.178.949  5.377.332 ₫ - 62.178.949 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.999.927,00 ₫
    5.549.407  - 79.471.319  5.549.407 ₫ - 79.471.319 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Benumb

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.516.478  - 69.070.426  6.516.478 ₫ - 69.070.426 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  65. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    7.720.717  - 78.721.319  7.720.717 ₫ - 78.721.319 ₫
  66. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫

You’ve viewed 60 of 7155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng