Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Resaixa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  3. Nhẫn Lorenz Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  4. Nhẫn Vontasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  5. Nhẫn Kinkade Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  6. Nhẫn Soderman Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  7. Nhẫn Pullapli Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.528.266,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  8. Nhẫn Giorgetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    6.141.480,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Varenza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  11. Nhẫn Does Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  12. Nhẫn Kohtuda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Emmeline Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 9K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    54.056.347,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    42.339.421,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  18. Nhẫn Venusa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn B Vàng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  21. Nhẫn Liquidum Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.047.106,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  22. Nhẫn Harriet Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  23. Nhẫn Talmeri - A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.792.405,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  26. Nhẫn Cie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Stella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  30. Nhẫn Mindy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  31. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn B Vàng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  32. Nhẫn Masha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  33. Nhẫn Chiefly Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    24.339.507,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  35. Nhẫn Carnssier Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  36. Nhẫn Consecratedness B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  37. Nhẫn Cedille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  39. Nhẫn Ellenar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellenar

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.327.804  - 57.183.683  5.327.804 ₫ - 57.183.683 ₫
  40. Nhẫn Tortilla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  41. Nhẫn Pyropus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.056.559,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  42. Nhẫn Clemita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  43. Nhẫn Ylua Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    6.933.928,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  44. Nhẫn Roplat Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    19.528.207,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  45. Nhẫn Annette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  46. Nhẫn Collin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.641.473,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Kingi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    6.424.497,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  49. Nhẫn Giftani Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  50. Nhẫn Mirkos Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  51. Nhẫn Leanne Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  52. Nhẫn Hrundl Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  53. Nhẫn Sueann Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫
  54. Nhẫn Botello Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  55. Nhẫn Julee Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.018.820,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  56. Nhẫn Amelie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  57. Nhẫn Ambra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón áp út Siunata Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Siunata

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Natacha - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Natacha - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    17.433.879,00 ₫
    5.606.577  - 93.919.366  5.606.577 ₫ - 93.919.366 ₫
  63. Nhẫn Vind - A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  64. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Vàng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón áp út Jacinthe Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.509.317,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫

You’ve viewed 60 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng