Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Crabbing Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crabbing

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    5.334.313  - 59.999.710  5.334.313 ₫ - 59.999.710 ₫
  12. Nhẫn Broutille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    15.565.963,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  13. Nhẫn Ngakau Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  14. Nhẫn Sitkhe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.528.207,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  15. Nhẫn Cleoran Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cleoran

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.613.171,00 ₫
    5.561.294  - 56.348.787  5.561.294 ₫ - 56.348.787 ₫
  16. Nhẫn Formicas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.518.813,00 ₫
    7.824.868  - 95.093.888  7.824.868 ₫ - 95.093.888 ₫
  17. Nhẫn Glandes Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  18. Nhẫn Doutt Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Doutt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.84 crt - VS

    87.395.810,00 ₫
    18.377.742  - 299.361.781  18.377.742 ₫ - 299.361.781 ₫
  19. Nhẫn Trevenant Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    29.179.106,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  20. Nhẫn Bally Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bally

    Vàng 9K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    7.315.436  - 489.860.883  7.315.436 ₫ - 489.860.883 ₫
  21. Nhẫn Boboli Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  22. Nhẫn Iunctura Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    18.509.344,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  23. Nhẫn Bondoflove Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    21.650.839,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  24. Nhẫn Hoppas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hoppas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.621.095  - 98.518.396  7.621.095 ₫ - 98.518.396 ₫
  25. Nhẫn Livlife Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  26. Nhẫn Ankale Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ankale

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    9.370.710  - 210.749.000  9.370.710 ₫ - 210.749.000 ₫
  27. Nhẫn xếp chồng Anethes - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    6.558.930  - 100.909.894  6.558.930 ₫ - 100.909.894 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  29. Nhẫn Akemi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  30. Nhẫn Kalicia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    51.565.793,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  31. Nhẫn Adsila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  32. Nhẫn Gerlindis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    53.122.388,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  33. Nhẫn Zoe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  35. Nhẫn Elliana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  36. Nhẫn Taryn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taryn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    23.264.040,00 ₫
    8.440.148  - 122.249.419  8.440.148 ₫ - 122.249.419 ₫
  37. Nhẫn Mckenzie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.047.121,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Seona - Libra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seona - Libra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    6.792.420  - 75.990.199  6.792.420 ₫ - 75.990.199 ₫
  39. Nhẫn Aquilino Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aquilino

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    10.107.121  - 154.187.945  10.107.121 ₫ - 154.187.945 ₫
  40. Nhẫn Eniait Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    21.056.503,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  41. Nhẫn Elona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    14.462.194,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  42. Nhẫn Hagans Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    32.433.807,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  43. Nhẫn Amenedy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amenedy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    5.497.614  - 62.787.430  5.497.614 ₫ - 62.787.430 ₫
  44. Nhẫn Dessein Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  45. Nhẫn Jabuka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  46. Nhẫn Caridad Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng 9K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.195.083.801,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  47. Nhẫn Lillith Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    35.830.018,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  48. Nhẫn Limasy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  49. Nhẫn Marjatta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    51.169.567,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  50. Nhẫn Eugeny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eugeny

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.412 crt - AAA

    11.547.115,00 ₫
    8.772.410  - 138.084.249  8.772.410 ₫ - 138.084.249 ₫
  51. Nhẫn Ariadna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ariadna

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.048 crt - AAA

    13.188.616,00 ₫
    9.912.688  - 138.126.699  9.912.688 ₫ - 138.126.699 ₫
  52. Nhẫn Lacricia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    20.773.485,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  53. Nhẫn Tova Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  54. Nhẫn Lobster Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobster

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    11.015.041  - 127.386.185  11.015.041 ₫ - 127.386.185 ₫
  55. Nhẫn Merina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merina

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.726.378,00 ₫
    5.624.973  - 59.051.603  5.624.973 ₫ - 59.051.603 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  57. Nhẫn Ervette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  58. Nhẫn Jensina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    46.414.873,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.481.001,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  60. Nhẫn Jenesila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  61. Nhẫn Jaume Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  62. Nhẫn Maharlika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 9K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.982.962.254,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  64. Nhẫn Diovana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diovana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    6.141.480  - 79.782.637  6.141.480 ₫ - 79.782.637 ₫
  65. Nhẫn Kahina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    17.603.688,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  66. Nhẫn Nano Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nano

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    22.867.815,00 ₫
    7.047.135  - 120.565.459  7.047.135 ₫ - 120.565.459 ₫
  67. Nhẫn Blu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  69. Nhẫn Ellyza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  70. Bộ Nhẫn Cưới Sumptuous Nhẫn B Vàng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sumptuous Nhẫn B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫

You’ve viewed 720 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng