Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Dissous Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.113.164,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  12. Nhẫn Alessie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alessie

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.26 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.155  8.293.545 ₫ - 109.938.155 ₫
  13. Nhẫn Yeluna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yeluna

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.01 crt - AAA

    7.216.946,00 ₫
    5.349.030  - 54.395.963  5.349.030 ₫ - 54.395.963 ₫
  14. Nhẫn Charente Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charente

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.103.667,00 ₫
    10.890.514  - 141.706.869  10.890.514 ₫ - 141.706.869 ₫
  15. Nhẫn Epikrastar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Epikrastar

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.532 crt - AAA

    20.348.959,00 ₫
    8.796.184  - 137.518.214  8.796.184 ₫ - 137.518.214 ₫
  16. Nhẫn Vrochi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vrochi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    25.216.861,00 ₫
    10.935.796  - 358.809.615  10.935.796 ₫ - 358.809.615 ₫
  17. Nhẫn Branles Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Branles

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    19.726.321,00 ₫
    9.373.540  - 118.442.832  9.373.540 ₫ - 118.442.832 ₫
  18. Nhẫn Buriaty Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  19. Nhẫn Dais Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    16.018.790,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  20. Nhẫn Vind Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    34.924.362,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  21. Nhẫn Bihotza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.613 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  22. Nhẫn Sajan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  23. Nhẫn Saldana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Saldana

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    6.240.536  - 71.773.242  6.240.536 ₫ - 71.773.242 ₫
  24. Nhẫn Zygmont Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zygmont

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    28.952.692,00 ₫
    12.950.881  - 181.810.452  12.950.881 ₫ - 181.810.452 ₫
  25. Nhẫn Hanna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    19.613.113,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  26. Nhẫn Colette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.594.279,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  30. Nhẫn Platano Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  31. Nhẫn Priscella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  32. Nhẫn Aestril Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    20.914.994,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  33. Nhẫn Damacia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  34. Nhẫn Wanissa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    18.339.535,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  35. Nhẫn Santafe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Santafe

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    2.122 crt - AAA

    63.112.907,00 ₫
    14.470.120  - 298.201.414  14.470.120 ₫ - 298.201.414 ₫
  36. Nhẫn Casimira Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    44.433.750,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  37. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  38. Nhẫn Ahilya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ahilya

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    9.972.970  - 156.324.723  9.972.970 ₫ - 156.324.723 ₫
  39. Nhẫn Senta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Senta

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    2.8 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.853.736  - 95.744.825  7.853.736 ₫ - 95.744.825 ₫
  40. Nhẫn Freya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Freya

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    69.310.991,00 ₫
    20.261.790  - 242.602.622  20.261.790 ₫ - 242.602.622 ₫
  41. Nhẫn Zelmira Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    34.358.326,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  43. Nhẫn Samarria Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.877.267,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  44. Nhẫn Debrisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    108.169.297,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  45. Nhẫn Estera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Estera

    Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.18 crt - AAA

    43.867.716,00 ₫
    12.475.411  - 196.442.463  12.475.411 ₫ - 196.442.463 ₫
  46. Nhẫn Margretha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng 9K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAA

    84.027.902,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  47. Nhẫn Betsabea Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Betsabea

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    41.179.048,00 ₫
    11.282.776  - 178.994.426  11.282.776 ₫ - 178.994.426 ₫
  48. Nhẫn Camie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camie

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.508 crt - AAA

    17.999.914,00 ₫
    9.843.915  - 156.239.822  9.843.915 ₫ - 156.239.822 ₫
  49. Nhẫn Annalee Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    49.160.144,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  50. Nhẫn Emmanila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.094.230,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  51. Nhẫn Janna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  52. Nhẫn Tonisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    8.954.674  - 105.508.932  8.954.674 ₫ - 105.508.932 ₫
  53. Nhẫn Yuko Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  54. Nhẫn Mazie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  55. Nhẫn Carolann Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Vàng 9K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.3 crt - AAA

    30.764.003,00 ₫
    13.704.274  - 293.814.638  13.704.274 ₫ - 293.814.638 ₫
  56. Nhẫn Tayna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng 9K & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.033.820.592,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  57. Nhẫn Roberto Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roberto

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    72.990.219,00 ₫
    15.979.169  - 357.635.094  15.979.169 ₫ - 357.635.094 ₫
  58. Nhẫn Sunni Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.176 crt - VS1

    29.603.633,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  59. Nhẫn Taneka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  60. Nhẫn Christi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Christi

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.75 crt - AAA

    49.669.574,00 ₫
    12.820.693  - 398.785.842  12.820.693 ₫ - 398.785.842 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    130.584.286,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  64. Nhẫn Laia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  65. Nhẫn Julissa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  66. Nhẫn Severina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.962.117,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  67. Nhẫn Arjean Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    17.886.707,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  68. Nhẫn Endlessheart Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  69. Nhẫn Pera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  70. Nhẫn Roverta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.339.548,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫

You’ve viewed 1140 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng