Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    14.716.911,00 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    14.377.289,00 ₫
  13. Nhẫn Abagale Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
  14. Nhẫn Venera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.679.099,00 ₫
  15. Nhẫn Vitalba Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
  16. Nhẫn Herkelia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
  17. Nhẫn Paras Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    103.810.828,00 ₫
  18. Nhẫn Rudolfia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    91.131.642,00 ₫
  19. Nhẫn Kamerie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    123.706.959,00 ₫
  20. Nhẫn Jermelia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.320.970.130,00 ₫
  21. Nhẫn Vernin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
  22. Nhẫn Marcette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    46.245.062,00 ₫
  23. Nhẫn Audrey Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    31.754.566,00 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    20.660.278,00 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
  26. Nhẫn Louise Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    44.122.431,00 ₫
  27. Nhẫn Faye Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Faye

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.113.107,00 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
  29. Nhẫn Beyonce Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
  30. Nhẫn Olina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
  31. Nhẫn Lonzetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    41.207.350,00 ₫
  32. Nhẫn Lorelin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    34.924.361,00 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
  35. Nhẫn Dylane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dylane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
  36. Nhẫn Kavita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.075.409,00 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
  39. Nhẫn Lorrinda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorrinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    33.537.575,00 ₫
  40. Nhẫn Leila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    825.080.994,00 ₫
  41. Nhẫn Annabelle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    42.565.835,00 ₫
  42. Nhẫn Wena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    54.990.304,00 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    20.716.882,00 ₫
  44. Nhẫn Bianca Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    55.556.339,00 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
  47. Nhẫn Azul Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.452.741,00 ₫
  48. Nhẫn Alix Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.801.815,00 ₫
  49. Nhẫn Cristophia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
  50. Nhẫn Palencia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    110.122.118,00 ₫
  51. Nhẫn Nadia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
  52. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.179.133,00 ₫
  53. Nhẫn Gianalis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    98.971.228,00 ₫

You’ve viewed 1260 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng